Đối đầu Coatepeque vs Malacateco, 04h00 ngày 29/2
Kết quả Coatepeque vs Malacateco
Đối đầu Coatepeque vs Malacateco
Phong độ Coatepeque gần đây
Phong độ Malacateco gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Coatepeque vs Malacateco
-
Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/2/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coatepeque vs Malacateco trước đây
-
02/02/2024Malacateco3 - 2Coatepeque0 - 0L
-
18/09/2023Coatepeque0 - 2Malacateco0 - 0L
-
13/08/2023Malacateco1 - 0Coatepeque1 - 0L
-
19/03/2015Coatepeque2 - 1Malacateco1 - 0W
-
22/01/2015Malacateco4 - 1Coatepeque3 - 0L
-
24/11/2014Malacateco0 - 0Coatepeque0 - 0D
-
06/10/2014Coatepeque1 - 1Malacateco0 - 0D
-
13/03/2014Coatepeque1 - 0Malacateco1 - 0W
-
20/01/2014Malacateco1 - 2Coatepeque1 - 1W
-
18/11/2013Malacateco3 - 0Coatepeque2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Coatepeque vs Malacateco
- Thống kê lịch sử đối đầu Coatepeque vs Malacateco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coatepeque vs Malacateco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coatepeque vs Malacateco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coatepeque (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Coatepeque (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coatepeque thắng
Bại: là số trận Coatepeque thua
Thắng: là số trận Coatepeque thắng
Bại: là số trận Coatepeque thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coatepeque và Malacateco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Achuapa | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 | T T B T H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T B T |
3 | Antigua GFC | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | B H T T H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
5 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | H B B T T B |
6 | Guastatoya | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 16 | 5 | 23 | B T T B H T |
7 | CD Zacapa | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Xelaju MC | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 13 | -3 | 19 | T B B B T H |
9 | Deportivo Mixco | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T H H B H |
10 | Coban Imperial | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | H H B H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B B H H B |
12 | Coatepeque | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật: