Đối đầu Barnsley vs Wycombe Wanderers, 01h45 ngày 02/10
Kết quả Barnsley vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Barnsley vs Wycombe Wanderers
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Hạng 3 Anh 2024-2025: Barnsley vs Wycombe Wanderers
-
Giải đấu: Hạng 3 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barnsley vs Wycombe Wanderers trước đây
-
02/03/2024Wycombe Wanderers2 - 4Barnsley1 - 1W
-
29/11/2023Barnsley1 - 0Wycombe Wanderers0 - 0W
-
18/03/2023Wycombe Wanderers0 - 1Barnsley0 - 0W
-
20/08/2022Barnsley0 - 3Wycombe Wanderers0 - 1L
-
16/02/2019Barnsley2 - 1Wycombe Wanderers1 - 0W
-
08/12/2018Wycombe Wanderers1 - 0Barnsley0 - 0L
-
18/03/2021Wycombe Wanderers1 - 3Barnsley0 - 1W
-
10/12/2020Barnsley2 - 1Wycombe Wanderers1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Barnsley vs Wycombe Wanderers
- Thống kê lịch sử đối đầu Barnsley vs Wycombe Wanderers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barnsley vs Wycombe Wanderers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Anh | 6 | 4 | 0 | 2 |
Hạng nhất Anh | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barnsley vs Wycombe Wanderers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barnsley (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Barnsley (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barnsley thắng
Bại: là số trận Barnsley thua
Thắng: là số trận Barnsley thắng
Bại: là số trận Barnsley thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barnsley và Wycombe Wanderers trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T T T T T |
2 | Wrexham | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 17 | T T T B T H |
3 | Lincoln City | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | B T T H H T |
4 | Blackpool | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | H H T T T T |
5 | Barnsley | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | H T T B T H |
6 | Mansfield Town | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 11 | 2 | 14 | H B H T T T |
7 | Wycombe Wanderers | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 13 | B T H T T T |
8 | Charlton Athletic | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T B H T B B |
9 | Stockport County | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H B H |
10 | Huddersfield Town | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 12 | T B T B B B |
11 | Stevenage Borough | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | H B T B H T |
12 | Peterborough United | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | T B H T H B |
13 | Exeter City | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 10 | B B T B T H |
14 | Bolton Wanderers | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H B B B T T |
15 | Reading | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T B T B B T |
16 | Wigan Athletic | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B T H H H |
17 | Northampton Town | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H H B T B |
18 | Leyton Orient | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T T H H |
19 | Rotherham United | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T H H B H |
20 | Crawley Town | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | T B B H B B |
21 | Bristol Rovers | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B T B B B B |
22 | Burton Albion | 7 | 0 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 4 | H H H H B B |
23 | Shrewsbury Town | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | B T B B B H |
24 | Cambridge United | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: