Đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo, 07h30 ngày 18/2
Kết quả Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
VĐQG Argentina 2025: Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/2/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo trước đây
-
06/10/2024Instituto AC Cordoba2 - 0San Lorenzo1 - 0W
-
21/05/2023San Lorenzo2 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
-
02/07/2012San Lorenzo1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
29/06/2012Instituto AC Cordoba0 - 2San Lorenzo0 - 0L
-
05/03/2006San Lorenzo1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1D
-
26/09/2005Instituto AC Cordoba2 - 0San Lorenzo2 - 0W
-
01/05/2005Instituto AC Cordoba1 - 1San Lorenzo0 - 0D
-
20/10/2004San Lorenzo2 - 0Instituto AC Cordoba2 - 0L
-
06/08/2015San Lorenzo2 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Instituto AC Cordoba (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Instituto AC Cordoba (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Instituto AC Cordoba và San Lorenzo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
2 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
3 | Central Cordoba SDE | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B T H T |
4 | Estudiantes La Plata | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H T H T H |
5 | Independiente | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T B T |
6 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
7 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 12 | H T H T H T |
8 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
9 | San Lorenzo | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T T H H T |
10 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
11 | Deportivo Riestra | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T H T H H |
12 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
16 | Instituto AC Cordoba | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 3 | 7 | T B T B H |
17 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
18 | CA Platense | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T B T B |
19 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
20 | Lanus | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B T T H B |
21 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
22 | Talleres Cordoba | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B B B T H |
23 | Gimnasia La Plata | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B B T H |
24 | San Martin San Juan | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B H H H B |
25 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
26 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
27 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | -6 | 2 | B H B H |
28 | Sarmiento Junin | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 10 | -8 | 2 | B H B H B |
29 | Velez Sarsfield | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 9 | -9 | 1 | B B B H B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: