Đối đầu nữ Na Uy vs nữ Thuỵ Sĩ, 00h00 ngày 26/2
Kết quả nữ Na Uy vs nữ Thuỵ Sĩ
Đối đầu nữ Na Uy vs nữ Thuỵ Sĩ
Phong độ nữ Na Uy gần đây
Phong độ nữ Thuỵ Sĩ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: nữ Na Uy vs nữ Thuỵ Sĩ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Na Uy vs nữ Thuỵ Sĩ trước đây
-
25/07/2023Switzerland (W)0 - 0Norway (W)0 - 0D
-
10/04/2017Norway (W)2 - 1Switzerland (W)1 - 0W
-
10/03/2016Switzerland (W)2 - 1Norway (W)1 - 1L
-
10/03/2015Norway (W)2 - 2Switzerland (W)0 - 0D
-
06/04/2013Switzerland (W)3 - 1Norway (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu nữ Na Uy vs nữ Thuỵ Sĩ
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Na Uy vs nữ Thuỵ Sĩ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Na Uy vs nữ Thuỵ Sĩ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
World Cup nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
Nữ Olympic Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
Algarve Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Na Uy vs nữ Thuỵ Sĩ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Na Uy (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
nữ Na Uy (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Na Uy thắng
Bại: là số trận nữ Na Uy thua
Thắng: là số trận nữ Na Uy thắng
Bại: là số trận nữ Na Uy thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Na Uy và nữ Thuỵ Sĩ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cyprus (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | Georgia (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | malta (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
4 | Andorra (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2 | Turkey (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Ireland (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
4 | Greece (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | Norway (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Iceland (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Switzerland (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
Cập nhật: