Đối đầu New York City FC vs New England Revolution, 06h30 ngày 16/3
Kết quả New York City FC vs New England Revolution
Đối đầu New York City FC vs New England Revolution
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
VĐQG Mỹ 2025: New York City FC vs New England Revolution
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York City FC vs New England Revolution trước đây
-
10/08/2024New England Revolution1 - 1New York City FC1 - 1D
-
26/05/2024New England Revolution0 - 1New York City FC0 - 0W
-
14/04/2024New York City FC2 - 0New England Revolution0 - 0W
-
04/06/2023New York City FC0 - 0New England Revolution0 - 0D
-
02/04/2023New England Revolution1 - 1New York City FC0 - 0D
-
05/09/2022New England Revolution3 - 0New York City FC2 - 0L
-
10/07/2022New York City FC4 - 2New England Revolution2 - 1W
-
01/12/2021New England Revolution1 - 1New York City FC1 - 1D
-
12/09/2021New England Revolution2 - 1New York City FC1 - 1L
-
26/05/2022New York City FC0 - 0New England Revolution0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu New York City FC vs New England Revolution
- Thống kê lịch sử đối đầu New York City FC vs New England Revolution: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York City FC vs New England Revolution: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Leagues Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Mỹ | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York City FC vs New England Revolution: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York City FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
New York City FC (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York City FC thắng
Bại: là số trận New York City FC thua
Thắng: là số trận New York City FC thắng
Bại: là số trận New York City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York City FC và New England Revolution trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Inter Miami CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | Charlotte FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
4 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
5 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
6 | New York City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
7 | FC Cincinnati | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B |
8 | DC United | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T H |
9 | New York Red Bulls | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | B T H H |
10 | Nashville | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | Orlando City | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B H |
12 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
13 | Montreal Impact | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
14 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Toronto FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | H B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
2 | San Diego FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
3 | San Jose Earthquakes | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
4 | Minnesota United FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
6 | Los Angeles FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
7 | St. Louis City | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 | H H T |
8 | Colorado Rapids | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
9 | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T |
10 | FC Dallas | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
11 | Real Salt Lake | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
12 | Portland Timbers | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
13 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
14 | Sporting Kansas City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: