Đối đầu Slovakia Nữ vs Moldova Nữ, 23h30 ngày 25/2
Kết quả Slovakia Nữ vs Moldova Nữ
Đối đầu Slovakia Nữ vs Moldova Nữ
Phong độ Slovakia Nữ gần đây
Phong độ Moldova Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: Slovakia Nữ vs Moldova Nữ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 25/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovakia Nữ vs Moldova Nữ trước đây
-
01/12/2015Moldova (W)0 - 4Slovakia (W)0 - 2W
-
26/10/2015Slovakia (W)4 - 0Moldova (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slovakia Nữ vs Moldova Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovakia Nữ vs Moldova Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovakia Nữ vs Moldova Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA European Women's Championship Qualifying | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovakia Nữ vs Moldova Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovakia Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Slovakia Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovakia Nữ thắng
Bại: là số trận Slovakia Nữ thua
Thắng: là số trận Slovakia Nữ thắng
Bại: là số trận Slovakia Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovakia Nữ và Moldova Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | Moldova (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Gibraltar(W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Faroe Islands (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
2 | Bosnia and Herzegovina (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
3 | Northern Ireland (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
4 | Romania (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | Germany (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
3 | Netherland (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
4 | Scotland (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Cập nhật: