Đối đầu Guadeloupe vs Martinique, 03h00 ngày 12/10
Kết quả Guadeloupe vs Martinique
Đối đầu Guadeloupe vs Martinique
Phong độ Guadeloupe gần đây
Phong độ Martinique gần đây
CONCACAF Nations League 2024-2025: Guadeloupe vs Martinique
-
Giải đấu: CONCACAF Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guadeloupe vs Martinique trước đây
-
26/03/2022Martinique4 - 3Guadeloupe2 - 2L
-
24/06/2021Martinique1 - 2Guadeloupe0 - 2W
-
04/03/2012Martinique1 - 2Guadeloupe0 - 1W
-
24/03/2019Guadeloupe0 - 1Martinique0 - 0L
-
02/06/2016Martinique2 - 0Guadeloupe0 - 0L
-
11/10/2014Guadeloupe1 - 2Martinique0 - 1L
-
28/10/2012Guadeloupe3 - 3Martinique2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Guadeloupe vs Martinique
- Thống kê lịch sử đối đầu Guadeloupe vs Martinique: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guadeloupe vs Martinique: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
CONCACAF Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
Concacaf Copa Caribe | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guadeloupe vs Martinique: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guadeloupe (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Guadeloupe (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guadeloupe thắng
Bại: là số trận Guadeloupe thua
Thắng: là số trận Guadeloupe thắng
Bại: là số trận Guadeloupe thua
BXH Vòng Bảng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guadeloupe và Martinique trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CONCACAF Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barbados | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2 | Bahamas | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 |
3 | US Virgin Islands | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | -8 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
2 | St. Vincent Grenadines | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
3 | Montserrat | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
4 | Bonaire | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 |
2 | Guatemala | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
3 | Suriname | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
4 | Guadeloupe | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 |
5 | Guyana | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 |
6 | Martinique | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Cập nhật: