Đối đầu nữ Pháp vs Iceland Nữ, 03h10 ngày 26/2
Kết quả nữ Pháp vs Iceland Nữ
Đối đầu nữ Pháp vs Iceland Nữ
Phong độ nữ Pháp gần đây
Phong độ Iceland Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: nữ Pháp vs Iceland Nữ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/2/2025 03:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Pháp vs Iceland Nữ trước đây
-
19/07/2022Iceland (W)1 - 1France (W)0 - 1D
-
19/07/2017France (W)1 - 0Iceland (W)0 - 0W
-
25/08/2009Iceland (W)1 - 3France (W)1 - 1W
-
05/10/2019France (W)4 - 0Iceland (W)2 - 0W
-
21/08/2010Iceland (W)0 - 1France (W)0 - 0W
-
24/10/2009France (W)2 - 0Iceland (W)1 - 0W
-
27/09/2008France (W)2 - 1Iceland (W)1 - 0W
-
16/06/2007Iceland (W)1 - 0France (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu nữ Pháp vs Iceland Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Pháp vs Iceland Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Pháp vs Iceland Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
VL World Cup Châu Âu nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
UEFA European Women's Championship Qualifying | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Pháp vs Iceland Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Pháp (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
nữ Pháp (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Pháp thắng
Bại: là số trận nữ Pháp thua
Thắng: là số trận nữ Pháp thắng
Bại: là số trận nữ Pháp thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Pháp và Iceland Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cyprus (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | Georgia (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | malta (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Andorra (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2 | Turkey (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Ireland (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
4 | Greece (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | Norway (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Iceland (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Switzerland (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
Cập nhật: