Đối đầu Wycombe Wanderers vs Crawley Town, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Wycombe Wanderers vs Crawley Town
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Crawley Town
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
Hạng 3 Anh 2024-2025: Wycombe Wanderers vs Crawley Town
-
Giải đấu: Hạng 3 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wycombe Wanderers vs Crawley Town trước đây
-
22/03/2018Crawley Town2 - 3Wycombe Wanderers1 - 2W
-
18/11/2017Wycombe Wanderers4 - 0Crawley Town0 - 0W
-
25/02/2017Wycombe Wanderers1 - 2Crawley Town1 - 1L
-
06/08/2016Crawley Town1 - 0Wycombe Wanderers0 - 0L
-
28/12/2015Wycombe Wanderers2 - 0Crawley Town1 - 0W
-
29/08/2015Crawley Town0 - 0Wycombe Wanderers0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wycombe Wanderers vs Crawley Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Wycombe Wanderers vs Crawley Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wycombe Wanderers vs Crawley Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wycombe Wanderers vs Crawley Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wycombe Wanderers (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Wycombe Wanderers (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wycombe Wanderers thắng
Bại: là số trận Wycombe Wanderers thua
Thắng: là số trận Wycombe Wanderers thắng
Bại: là số trận Wycombe Wanderers thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wycombe Wanderers và Crawley Town trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Wrexham | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | T T B T H B |
3 | Mansfield Town | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | B H T T T T |
4 | Stockport County | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 15 | T H H B H T |
5 | Lincoln City | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T H H T H |
6 | Blackpool | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T T T T H |
7 | Barnsley | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B T H H |
8 | Wycombe Wanderers | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T T H |
9 | Stevenage Borough | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 5 | 2 | 14 | B T B H T T |
10 | Exeter City | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T B T H T |
11 | Bolton Wanderers | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B B B T T T |
12 | Reading | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 13 | B T B B T T |
13 | Charlton Athletic | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | B H T B B B |
14 | Wigan Athletic | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 5 | 4 | 12 | B T H H H T |
15 | Huddersfield Town | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 12 | B T B B B B |
16 | Peterborough United | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | B H T H B B |
17 | Rotherham United | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 10 | -3 | 10 | T H H B H T |
18 | Bristol Rovers | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | T B B B B T |
19 | Northampton Town | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | H H B T B B |
20 | Leyton Orient | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 12 | -3 | 8 | B T T H H B |
21 | Crawley Town | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B H B B B |
22 | Burton Albion | 8 | 0 | 4 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 | H H H B B B |
23 | Shrewsbury Town | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 15 | -9 | 4 | T B B B H B |
24 | Cambridge United | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 16 | -10 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: