Đối đầu Zlinsko vs Brno B, 21h30 ngày 14/3
Kết quả Zlinsko vs Brno B
Đối đầu Zlinsko vs Brno B
Phong độ Zlinsko gần đây
Phong độ Brno B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Zlinsko vs Brno B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zlinsko vs Brno B trước đây
-
11/08/2024Brno B4 - 0Zlinsko1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zlinsko vs Brno B
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlinsko vs Brno B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlinsko vs Brno B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlinsko vs Brno B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlinsko (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zlinsko (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zlinsko thắng
Bại: là số trận Zlinsko thua
Thắng: là số trận Zlinsko thắng
Bại: là số trận Zlinsko thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zlinsko và Brno B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 18 | 15 | 2 | 1 | 55 | 6 | 49 | 47 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 34 | T T T H T B |
3 | SK Kladno | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 31 | T H B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T B B B T |
6 | Mlada Boleslav B | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 29 | 2 | 25 | T B B T T T |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | B T T T B H |
8 | Hradec Kralove B | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 25 | T T B B T B |
9 | Benatky Nad Jizerou | 18 | 5 | 9 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | H H H T H H |
10 | Banik Most-Sous | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T T H B T |
11 | Teplice B | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 34 | -10 | 22 | B H B T T H |
12 | Jablonec B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 29 | -9 | 19 | H B T H B B |
13 | Pardubice B | 17 | 4 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 17 | T B H B H B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 18 | 4 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 17 | B B B T T B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 36 | -17 | 17 | B B B B B T |
16 | Zivanice | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 39 | -26 | 14 | B B B H B H |
17 | FK Kolin | 17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: