Đối đầu Montenegro Nữ vs Azerbaijan Nữ, 23h00 ngày 08/4
Kết quả Montenegro Nữ vs Azerbaijan Nữ
Đối đầu Montenegro Nữ vs Azerbaijan Nữ
Phong độ Montenegro Nữ gần đây
Phong độ Azerbaijan Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: Montenegro Nữ vs Azerbaijan Nữ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 08/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montenegro Nữ vs Azerbaijan Nữ trước đây
-
21/02/2025Azerbaijan (W)0 - 0Montenegro (W)0 - 0D
-
31/10/2023Azerbaijan (W)3 - 0Montenegro (W)0 - 0L
-
26/09/2023Montenegro (W)0 - 1Azerbaijan (W)0 - 0L
-
30/11/2021Azerbaijan (W)1 - 0Montenegro (W)1 - 0L
-
21/10/2021Montenegro (W)2 - 0Azerbaijan (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Montenegro Nữ vs Azerbaijan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Montenegro Nữ vs Azerbaijan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montenegro Nữ vs Azerbaijan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 3 | 0 | 1 | 2 |
VL World Cup Châu Âu nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montenegro Nữ vs Azerbaijan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montenegro Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Montenegro Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montenegro Nữ thắng
Bại: là số trận Montenegro Nữ thua
Thắng: là số trận Montenegro Nữ thắng
Bại: là số trận Montenegro Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montenegro Nữ và Azerbaijan Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montenegro (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Azerbaijan (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
3 | Lithuania (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraine (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 |
2 | Czech (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 6 |
3 | Albania (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
4 | Croatia (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sweden (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 |
2 | Denmark (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Italy (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Wales (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
Cập nhật: