Đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Al-Feiha U20, 19h10 ngày 21/11
Kết quả Al-Faisaly Harmah Youth vs Al-Feiha U20
Đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Al-Feiha U20
Phong độ Al-Faisaly Harmah Youth gần đây
Phong độ Al-Feiha U20 gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Faisaly Harmah Youth vs Al-Feiha U20
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/11/2024 19:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Al-Feiha U20 trước đây
-
27/02/2021Al-Feiha U204 - 0Al-Faisaly Harmah Youth1 - 0L
-
31/10/2020Al-Faisaly Harmah Youth1 - 1Al-Feiha U200 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Al-Feiha U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Al-Feiha U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Al-Feiha U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Al-Feiha U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Faisaly Harmah Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al-Faisaly Harmah Youth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Faisaly Harmah Youth thắng
Bại: là số trận Al-Faisaly Harmah Youth thua
Thắng: là số trận Al-Faisaly Harmah Youth thắng
Bại: là số trận Al-Faisaly Harmah Youth thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Faisaly Harmah Youth và Al-Feiha U20 trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 4 | 19 | 18 | T T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 13 | B T T H T T |
3 | Al-Taawon Youths | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 13 | T T H T T |
4 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 | H T T T T |
5 | Al Hazm Youths | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T B H B T |
6 | Al-Fath (Youth) | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 2 | 10 | T H H H T H |
7 | Al-Jeel Youths | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 | B H T T T B |
8 | Al-Ettifaq (Youth) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | T B B H T B |
9 | Ohud Medina Youths | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 | T H T B B B |
10 | Al-Nasr (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B B T T |
11 | Al-Shabab (Youth) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | T B B T B B |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 5 | B H H T B |
13 | Al Wehda (Youth) | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | H T B H B B |
14 | Muhayil Youth | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | H B H T B B |
15 | Al Watan Youth | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | B T B H B H |
16 | Al-Orubah Youths | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 | -4 | 4 | B H B B B T |
17 | Al-Feiha U20 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B T B B H |
18 | Al Raed (Youth) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 2 | B B H B B H |
Cập nhật: