Đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa, 20h15 ngày 01/11
Kết quả Kambaniakos vs AEL Larisa
Đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa
Phong độ Kambaniakos gần đây
Phong độ AEL Larisa gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Kambaniakos vs AEL Larisa
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa trước đây
-
28/08/2024Kambaniakos1 - 2AEL Larisa1 - 2L
-
16/12/2023Kambaniakos0 - 2AEL Larisa0 - 0L
-
24/09/2023AEL Larisa2 - 1Kambaniakos2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kambaniakos (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Kambaniakos (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kambaniakos và AEL Larisa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 14 | T H T T T H |
2 | Panionios | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | H T T T T H |
3 | Kalamata AO | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 14 | T T H H T T |
4 | Panargiakos | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B B T T T |
5 | Egaleo Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | T H H B T B |
6 | AEK Athens B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T H B H B T |
7 | Ilioupoli | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 | B H T T B B |
8 | Panahaiki-2005 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T B B B H |
9 | Asteras Tripoli B | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | H B H B B H |
10 | Kissamikos | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: