Kết quả Séc vs Albania, 01h45 ngày 12/10
Kết quả Séc vs Albania
Soi kèo phạt góc CH Séc vs Albania, 1h45 ngày 12/10
Đối đầu Séc vs Albania
Lịch phát sóng Séc vs Albania
Phong độ Séc gần đây
Phong độ Albania gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202401:45
-
Séc 12Albania 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.93O 2.5
0.95U 2.5
0.871
1.80X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Séc vs Albania
-
Sân vận động: Sinobo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Séc vs Albania: Diễn biến chính
-
3'Tomas Chory1-0
-
44'1-0Mirlind Daku
-
63'Tomas Chory (Assist:Vladimir Coufal)2-0
-
65'2-0Arber Hoxha
Jasir Asani -
65'2-0Indrit Tuci
Mirlind Daku -
69'Adam Hlozek
Vaclav Cerny2-0 -
79'2-0Taulant Seferi Sulejmanov
Qazim Laci -
82'Adam Hlozek2-0
-
87'Jan Kuchta
Tomas Chory2-0 -
88'2-0Ernest Muci
Nedim Bajrami -
88'Ondrej Lingr
Lukas Provod2-0 -
90'Tomas Cvancara
Pavel Sulc2-0 -
90'Alex Kral
Lukas Cerv2-0
-
Séc vs Albania: Đội hình chính và dự bị
-
Séc4-2-3-11Matej Kovar8Jan Boril3Tomas Holes6Martin Vitik5Vladimir Coufal12Lukas Cerv22Tomas Soucek14Lukas Provod15Pavel Sulc17Vaclav Cerny19Tomas Chory19Mirlind Daku9Jasir Asani8Kristjan Asllani10Nedim Bajrami14Qazim Laci20Ylber Ramadani4Elseid Hisaj18Ardian Ismajli6Marash Kumbulla3Mario Mitaj1Thomas Strakosha
- Đội hình dự bị
-
11Jan Kuchta20Ondrej Lingr21Alex Kral10Tomas Cvancara9Adam Hlozek13Vasil Kusej7Jan Kliment2Ondrej Zmrzly16Antonin Kinsky23Martin Jedlicka18Lukas Kalvach4Robin HranacIndrit Tuci 11Taulant Seferi Sulejmanov 15Ernest Muci 17Arber Hoxha 21Ivan Balliu Campeny 2Alen Sherri 23Elhan Kastrati 12Amir Abrashi 22Enea Mihaj 13Arlind Ajeti 5Adrion Pajaziti 7Andi Hadroj 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaroslav SilhavySylvio Mendes Silvinho
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Séc vs Albania: Số liệu thống kê
-
SécAlbania
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt15
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
526Số đường chuyền343
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
37Đánh đầu29
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn9
-
-
22Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass34
-
-
134Pha tấn công65
-
-
68Tấn công nguy hiểm20
-
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp