Kết quả Qatar vs Nga, 22h15 ngày 12/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Qatar vs Nga: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Dmitri Skopintsev
     Artem Makarchuk
  • 46'
    0-0
     Alexander Sobolev
     Fedor Chalov
  • 46'
    0-0
     Daniil Khlusevich
     Sergey Volkov
  • 46'
    0-0
     Ivan Oblyakov
     Anton Zinkovskiy
  • 46'
    Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal  
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla  
    0-0
  • 46'
    Saad Abdullah Al Sheeb  
    Meshaal Aissa Barsham  
    0-0
  • 46'
    Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah  
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati  
    0-0
  • 59'
    Ahmed Suhail Al Hamawende  
    Tarek Salman  
    0-0
  • 59'
    Hassan Khalid Al-Haydos  
    Yusuf Abdurisag  
    0-0
  • 60'
    Bassam Hisham Al Rawi  
    Pedro Miguel Carvalho Deus Correia  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Ilya Lantratov
     Matvei Safonov
  • 69'
    0-0
     Aleksandr Soldatenkov
     Giorgi Djikia
  • 69'
    0-0
     Maksim Mukhin
     Anton Miranchuk
  • 70'
    Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal goal 
    1-0
  • 70'
    1-0
    Daniil Fomin
  • 75'
    1-0
     Danil Glebov
     Daniil Fomin
  • 75'
    1-0
     Maksim Glushenkov
     Dmitriy Barinov
  • 88'
    Abdullah Marafee  
    Karim Boudiaf  
    1-0
  • 90'
    Hazem Ahmed Shehata  
    Akram Afif  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Nikolay Komlichenko
     Ruslan Litvinov
  • 90'
    1-0
     Artem Karpukas
     Alexander Sobolev
  • 90'
    1-0
     Aleksandr Yushin
     Aleksandr Golovin
  • 90'
    1-1
    goal Aleksandr Soldatenkov
  • Qatar vs Nga: Đội hình chính và dự bị

  • Qatar4-5-1
    22
    Meshaal Aissa Barsham
    14
    Homam Ahmed
    16
    Boualem Khoukhi
    5
    Tarek Salman
    2
    Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
    11
    Akram Afif
    4
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
    17
    Ahmed Fathi
    12
    Karim Boudiaf
    9
    Yusuf Abdurisag
    19
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
    21
    Anton Zinkovskiy
    9
    Fedor Chalov
    17
    Aleksandr Golovin
    8
    Daniil Fomin
    19
    Anton Miranchuk
    6
    Dmitriy Barinov
    28
    Sergey Volkov
    22
    Ruslan Litvinov
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Artem Makarchuk
    39
    Matvei Safonov
    Nga4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
    20Abdullah Ali Abdulsalam
    10Hassan Khalid Al-Haydos
    15Bassam Hisham Al Rawi
    1Saad Abdullah Al Sheeb
    8Ali Assadalla Thaimn
    13Yousef Hafez Ayman
    6Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
    18Abdullah Marafee
    3Hazem Ahmed Shehata
    23Ahmed Suhail Al Hamawende
    21Salah Zakaria Hassan
    Danil Glebov 26
    Maksim Glushenkov 10
    Artem Karpukas 24
    Daniil Khlusevich 15
    Nikolay Komlichenko 11
    Ilya Lantratov 12
    Maksim Mukhin 5
    Ivan Oblyakov 27
    Dmitri Skopintsev 30
    Alexander Sobolev 7
    Aleksandr Soldatenkov 3
    Aleksandr Yushin 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Manuel Queiroz
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Qatar vs Nga: Số liệu thống kê

  • Qatar
    Nga
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    508
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •