Kết quả Mexico vs New Zealand, 08h00 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu ĐTQG 2024 » vòng

  • Mexico vs New Zealand: Diễn biến chính

  • 5'
    Orbelin Pineda Alvarado (Assist:Roberto Carlos Alvarado Hernandez) goal 
    1-0
  • 52'
    Cesar Huerta  
    Julian Quinones  
    1-0
  • 53'
    Cesar Huerta (Assist:Luis Romo) goal 
    2-0
  • 57'
    Luis Romo (Assist:Orbelin Pineda Alvarado) goal 
    3-0
  • 60'
    Francisco Sebastian Cordova Reyes  
    Orbelin Pineda Alvarado  
    3-0
  • 60'
    Diego Lainez Leyva  
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez  
    3-0
  • 61'
    Henry Josue Martin Mex  
    Santiago Gimenez  
    3-0
  • 65'
    3-0
     Elijah Henry Just
     Benjamin Old
  • 65'
    3-0
     Bill Tuiloma
     Timothy Payne
  • 70'
    3-0
     Ben Waine
     Chris Wood
  • 71'
    Jesus Ricardo Angulo Uriarte  
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos  
    3-0
  • 71'
    3-0
     Alex Rufer
     Joe Bell
  • 71'
    Carlos Rodriguez  
    Luis Romo  
    3-0
  • 74'
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    3-0
  • 75'
    3-0
    Tommy Smith
  • 77'
    Luis Chavez
    3-0
  • 81'
    3-0
     Logan Rogerson
     Kosta Barbarouses
  • 81'
    3-0
     Nando Zen Pijnaker
     Tommy Smith
  • 90'
    3-0
    Marko Stamenic
  • Mexico vs New Zealand: Đội hình chính và dự bị

  • Mexico4-2-3-1
    12
    Jose Raul Rangel Aguilar
    23
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
    5
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    3
    Cesar Jasib Montes Castro
    15
    Israel Reyes Romero
    24
    Luis Chavez
    7
    Luis Romo
    9
    Julian Quinones
    17
    Orbelin Pineda Alvarado
    25
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez
    11
    Santiago Gimenez
    9
    Chris Wood
    17
    Kosta Barbarouses
    7
    Matthew Garbett
    19
    Benjamin Old
    6
    Joe Bell
    8
    Marko Stamenic
    2
    Timothy Payne
    5
    Michael Boxall
    15
    Tommy Smith
    13
    Liberato Cacace
    1
    Max Crocombe
    New Zealand4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Fidel Ambriz
    4Jesus Ricardo Angulo Uriarte
    2Julian Vincente Araujo
    10Francisco Sebastian Cordova Reyes
    18Marcelo Flores
    14Victor Guzman
    21Cesar Huerta
    16Diego Lainez Leyva
    6Erik Antonio Lira Mendez
    1Luis Malagon
    22Guillermo Martinez Ayala
    20Henry Josue Martin Mex
    13Alan Rodriguez Mozo
    26Alex Padilla
    8Carlos Rodriguez
    Elijah Henry Just 11
    Alex Paulsen 12
    Nando Zen Pijnaker 3
    Logan Rogerson 20
    Alex Rufer 16
    Oliver Sail 22
    Finn Surman 14
    Sam Sutton 21
    Bill Tuiloma 4
    Ben Waine 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaime Arturo Lozano Espin
    Danny Hay
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Mexico vs New Zealand: Số liệu thống kê

  • Mexico
    New Zealand
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 515
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 33
    Long pass
    23
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •