Kết quả Marốc vs Mauritania, 05h00 ngày 27/03
Kết quả Marốc vs Mauritania
Đối đầu Marốc vs Mauritania
Phong độ Marốc gần đây
Phong độ Mauritania gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/03/202405:00
-
Marốc0Mauritania 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.81O 2.5
0.92U 2.5
0.901
1.18X
5.502
13.00Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marốc vs Mauritania
-
Sân vận động: Stade Ahmadou Ahidjo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giao hữu ĐTQG 2024 » vòng
-
Marốc vs Mauritania: Diễn biến chính
-
7'0-0Idrissa Thiam
-
50'0-0Babacar Niasse
-
64'Azzedine Ounahi
Amir Richardson0-0 -
64'Amine Adli
Eliesse Ben Seghir0-0 -
66'0-0Papa Ndiaga Yade
Sidi Bouna Amar -
74'0-0Hassan Houbeib
Lamine Ba -
74'0-0Abdallahi Mahmoud
Oumar Ngom -
76'Youssef En-Nesyri
Soufiane Rahimi0-0 -
76'Ilias Akhomach
Hakim Ziyech0-0 -
81'0-0Aboubakar Kamara
Pape Ibnou Ba -
81'0-0Khadim Diaw
Idrissa Thiam -
83'0-0Aboubakar Kamara
-
85'0-0Ibrahima Keita
-
90'0-0Hassan Houbeib
-
Marốc vs Mauritania: Đội hình chính và dự bị
-
Marốc4-2-3-11Yassine Bounou25Yahia Attiat-Allah26Chadi Riad5Naif Aguerd2Achraf Hakimi14Oussama El Azzouzi24Amir Richardson13Eliesse Ben Seghir10Brahim Diaz7Hakim Ziyech9Soufiane Rahimi19Sidi Bouna Amar25Pape Ibnou Ba10Idrissa Thiam8Bodda Mouhsine6Guessouma Fofana28Oumar Ngom20Ibrahima Keita14Yali Dellahi5Lamine Ba3Aly Abeid16Babacar Niasse
- Đội hình dự bị
-
18Abdel Abqar21Amine Adli16Ilias Akhomach4Sofyan Amrabat22El Mehdi Benabid3Mohamed Chibi15Achraf Dari20Ayoub El Kaabi23Bilal El Khannouss19Youssef En-Nesyri12Munir Mohand Mohamedi El Kajoui8Azzedine Ounahi11Youssef EnriquezBakari Camara 12Lassana Diakhaby 29Khadim Diaw 2Namori Diaw 30Mamadou Diop 22Hassan Houbeib 21Aboubakar Kamara 27El Hacen Lembrabott 18Abdallahi Mahmoud 17Mouhamed Soueid 23Mamadou Sy 4Papa Ndiaga Yade 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Walid RegraguiAmir Abdou
- BXH Giao hữu ĐTQG
- BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
-
Marốc vs Mauritania: Số liệu thống kê
-
MarốcMauritania
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
1Cứu thua4
-
-
94Pha tấn công69
-
-
50Tấn công nguy hiểm12
-