Kết quả Bosnia-Herzegovina vs Đức, 01h45 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Bosnia-Herzegovina vs Đức: Diễn biến chính

  • 7'
    Armin Gigovic
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Deniz Undav (Assist:Florian Wirtz)
  • 32'
    0-1
    Tim Kleindienst Goal Disallowed
  • 36'
    0-2
    goal Deniz Undav (Assist:Maximilian Mittelstadt)
  • 46'
    Benjamin Tahirovic  
    Ivan Basic  
    0-2
  • 58'
    0-2
    Deniz Undav Goal Disallowed
  • 65'
    Haris Hajradinovic  
    Denis Huseinbasic  
    0-2
  • 65'
    Dario Saric  
    Armin Gigovic  
    0-2
  • 66'
    0-2
     Robin Gosens
     Maximilian Mittelstadt
  • 66'
    Edin Dzeko
    0-2
  • 67'
    0-2
     Jonathan Michael Burkardt
     Deniz Undav
  • 67'
    0-2
     Angelo Stiller
     Robert Andrich
  • 70'
    Edin Dzeko (Assist:Benjamin Tahirovic) goal 
    1-2
  • 74'
    Benjamin Tahirovic
    1-2
  • 82'
    1-2
     Chris Fuhrich
     Serge Gnabry
  • 82'
    Adrian Barisic
    1-2
  • 84'
    Esmir Bajraktarevic  
    Dzenis Burnic  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Waldemar Anton
     Pascal Gross
  • 90'
    Haris Tabakovic  
    Sead Kolasinac  
    1-2
  • 90'
    Ermedin Demirovic
    1-2
  • 90'
    1-2
    Joshua Kimmich
  • Bosnia-Herzegovina vs Đức: Đội hình chính và dự bị

  • Bosnia-Herzegovina5-3-2
    1
    Nikola Vasilj
    17
    Dzenis Burnic
    5
    Sead Kolasinac
    18
    Nikola Katic
    16
    Adrian Barisic
    4
    Jusuf Gazibegovic
    8
    Denis Huseinbasic
    13
    Ivan Basic
    15
    Armin Gigovic
    10
    Ermedin Demirovic
    11
    Edin Dzeko
    9
    Tim Kleindienst
    20
    Serge Gnabry
    13
    Deniz Undav
    17
    Florian Wirtz
    8
    Robert Andrich
    5
    Pascal Gross
    6
    Joshua Kimmich
    2
    Antonio Rudiger
    4
    Jonathan Glao Tah
    18
    Maximilian Mittelstadt
    1
    Alexander Nubel
    Đức4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Haris Hajradinovic
    19Dario Saric
    6Benjamin Tahirovic
    9Haris Tabakovic
    23Esmir Bajraktarevic
    3Ermin Bicakcic
    12Osman Hadzikic
    2Nihad Mujakic
    22Martin Zlomislic
    7Enver Kulasin
    21Stjepan Radeljic
    14Nail Omerovic
    Robin Gosens 21
    Waldemar Anton 3
    Chris Fuhrich 11
    Jonathan Michael Burkardt 10
    Angelo Stiller 19
    Oliver Baumann 12
    Janis Blaswich 22
    Nico Schlotterbeck 15
    Jamie Leweling 7
    Kevin Schade 14
    Aleksandar Pavlovic 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Faruk Hadzibegic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bosnia-Herzegovina vs Đức: Số liệu thống kê

  • Bosnia-Herzegovina
    Đức
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 21%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    79%
  •  
     
  • 251
    Số đường chuyền
    704
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    29
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •