Kết quả Terek Grozny vs Rubin Kazan, 23h00 ngày 01/03
Kết quả Terek Grozny vs Rubin Kazan
Đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.701
2.22X
3.252
2.85Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.75
0.71U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terek Grozny vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Akhmat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -7℃~-6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 19
-
Terek Grozny vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
10'0-1
Dardan Shabanhaxhaj (Assist:Mirlind Daku)
-
24'0-1Nikola Cumic
-
33'0-1Igor Vujacic
-
38'0-1Egor Teslenko
-
39'Lechii Sadulaev Penalty awarded0-1
-
41'Nader Ghandri1-1
-
46'1-1Veldin Hodza
Nikola Cumic -
46'1-1Bogdan Jocic
Marat Apshatsev -
49'1-1Rustamjon Ashurmatov
-
63'Nader Ghandri (Assist:Lechii Sadulaev)2-1
-
71'Daniil Zorin
Maksim Samorodov2-1 -
75'Lechii Sadulaev2-1
-
78'Rodrigo Ruiz Diaz
Georgi Melkadze2-1 -
79'Vladislav Kamilov
Mohamed Amine Talal2-1 -
82'2-1Marvin Cuni
Dardan Shabanhaxhaj -
82'2-1Valentin Vada
Rustamjon Ashurmatov -
86'2-1Ivanov Oleg Alexandrovich
Ugochukwu Iwu -
90'2-1Veldin Hodza
-
90'Daniil Utkin2-1
-
Terek Grozny vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
Terek Grozny4-4-288Giorgi Shelia55Darko Todorovic4Turpal-Ali Ibishev75Nader Ghandri95Arsen Adamov10Lechii Sadulaev11Ismael Silva Lima47Daniil Utkin20Maksim Samorodov77Georgi Melkadze14Mohamed Amine Talal10Mirlind Daku99Dardan Shabanhaxhaj18Marat Apshatsev6Ugochukwu Iwu24Nikola Cumic70Dmitry Kabutov2Egor Teslenko15Igor Vujacic5Rustamjon Ashurmatov51Ilya Rozhkov38Evgeni Staver
- Đội hình dự bị
-
9Rodrigo Ruiz Diaz28Daniil Zorin18Vladislav Kamilov19Mauro Luna Diale5Milos Satara24Zaim Divanovic1Vadim Ulyanov2Aleksandr Zhirov40Rizvan Utsiev71Magomed Yakuev59Evgeny Kharin3Leo GoglichidzeValentin Vada 30Veldin Hodza 22Marvin Cuni 90Ivanov Oleg Alexandrovich 19Bogdan Jocic 8Kasra Taheri 11Aleksandr Vladimirovich Zotov 21Artur Nigmatullin 25Nikita Korets 86Ruslan Bezrukov 23Enri Mukba 87Nikita Vasilyev 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav RomashchenkoRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Terek Grozny vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
Terek GroznyRubin Kazan
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút3
-
-
20Sút Phạt17
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
482Số đường chuyền280
-
-
82%Chuyền chính xác68%
-
-
17Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị0
-
-
37Đánh đầu27
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn8
-
-
20Ném biên15
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass17
-
-
102Pha tấn công80
-
-
54Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 40 | T T T B B H |
2 | Spartak Moscow | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
3 | FC Krasnodar | 19 | 11 | 7 | 1 | 35 | 13 | 22 | 40 | T H H B H H |
4 | Dynamo Moscow | 19 | 10 | 6 | 3 | 38 | 21 | 17 | 36 | H T H H T H |
5 | Lokomotiv Moscow | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 27 | 7 | 36 | T T B B H H |
6 | CSKA Moscow | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 32 | B T B H T H |
7 | Rostov FK | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 29 | 1 | 27 | H T T T T H |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T T B H |
11 | Khimki | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 19 | H B H T B T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 35 | -18 | 19 | T B H B B T |
13 | FK Makhachkala | 19 | 3 | 9 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B T H H B H |
14 | Terek Grozny | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B B H T T |
15 | Fakel | 19 | 2 | 8 | 9 | 11 | 26 | -15 | 14 | H B H H B B |
16 | Gazovik Orenburg | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation