Kết quả Czech Republic U18 vs USA U18, 22h00 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Czech Republic U18 vs USA U18: Diễn biến chính

  • 40'
    Rus D. goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Mendoza E.
  • 62'
    1-0
    Hawkins S.
  • 64'
    Rus D. goal 
    2-0
  • 77'
    2-0
    Habroune T.
  • 90'
    Taus M.
    2-0
  • Czech Republic U18 vs USA U18: Đội hình chính và dự bị

  • Czech Republic U184-2-3-1
    16
    Heerkens J.
    7
    Tesar S.
    4
    Jindra V.
    15
    Kubin P.
    12
    Pitak E.
    18
    Feit J.
    6
    Tosnar J.
    2
    Kacor P.
    22
    Zahradnicek V.
    17
    Hranos V.
    11
    Rus D.
    13
    Ramos Jr. R.
    20
    Bryce Jamieson
    11
    Vazquez D.
    14
    Habroune T.
    6
    Mendoza E.
    7
    Evans M.
    18
    Harangi A.
    3
    Banks N.
    8
    Soma P.
    17
    Miller P.
    1
    Beaudry A.
    USA U184-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Dufek J.
    9Hajek D.
    10Havran M.
    20Mokrovics R.
    8Musil B.
    14Taus M.
    5Tishler D.
    1Tresl M.
    19Petr Zika
    Nimfasha Berchimas 16
    Burton M. 9
    Campagnolo Z. 12
    Tyler Hall 4
    Hawkins S. 5
    Cruz Medina 10
    Brian Romero 15
    Rudisill P. 19
    Verhoeven O. 2
  • Huấn luyện viên (HLV)