Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 15/02
Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata
Nhận định, Soi kèo Yokohama F. Marinos vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 15/2
Đối đầu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.75
0.74U 2.75
0.871
2.05X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
26'0-1
Shusuke Ota (Assist:Kento Hashimoto)
-
59'0-1Taiki Arai
Yuji Hoshi -
59'Daiya Tono
Yan Matheus Santos Souza0-1 -
68'0-1Yota Komi
Jin Okumura -
68'0-1Yamato Wakatsuki
Shusuke Ota -
70'Amano Jun
Asahi Uenaka0-1 -
70'Toichi Suzuki
Katsuya Nagato0-1 -
70'Ryo Miyaichi
Kenta Inoue0-1 -
72'0-1Ryuga Tashiro
-
77'Anderson Jose Lopes de Souza1-1
-
83'1-1Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa -
83'1-1Ken Yamura
Kaito Taniguchi
-
Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos5-3-219Park Ir-Kyu2Katsuya Nagato39Taiki Watanabe13Jeison Quinonez27Ken Matsubara17Kenta Inoue14Asahi Uenaka45Kodjo Aziangbe6Kota Watanabe10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza41Motoki Hasegawa7Kaito Taniguchi28Shusuke Ota8Eiji Miyamoto19Yuji Hoshi30Jin Okumura25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Hayato Inamura42Kento Hashimoto1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
9Daiya Tono25Toichi Suzuki20Amano Jun23Ryo Miyaichi21Hiroki Iikura15Sandy Walsh34Takuto Kimura28Riku Yamane41Kosuke MatsumuraTaiki Arai 22Yota Komi 16Yamato Wakatsuki 18Yoshiaki Takagi 33Ken Yamura 9Ryuga Tashiro 21Yuto Horigome 31Jason Geria 2Miguel Silveira dos Santos 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLANDDaisuke Kimori
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosAlbirex Niigata
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
2Cản sút7
-
-
14Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
499Số đường chuyền420
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
4Thay người5
-
-
14Đánh chặn5
-
-
28Ném biên18
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass35
-
-
94Pha tấn công104
-
-
39Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | B T T T T H |
2 | Machida Zelvia | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T B T T T |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T H T H |
4 | Kashiwa Reysol | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H T T B H |
5 | Shonan Bellmare | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T T H H B |
6 | Avispa Fukuoka | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | B B B T T T |
7 | Gamba Osaka | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 9 | B T B T T B |
8 | Kawasaki Frontale | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T B H |
9 | Fagiano Okayama | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 2 | 8 | T B T H B H |
10 | Shimizu S-Pulse | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | T T H H B B |
11 | Kyoto Sanga | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 | B H H T B T |
12 | FC Tokyo | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T B H B |
13 | Yokohama FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | -1 | 7 | B T H B B T |
14 | Tokyo Verdy | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B H T |
15 | Yokohama Marinos | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | H B H H T |
16 | Vissel Kobe | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
17 | Urawa Red Diamonds | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H H B B T H |
18 | Cerezo Osaka | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 5 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B B H H B |
20 | Nagoya Grampus | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 | B H B B H B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản