Kết quả V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis, 14h00 ngày 15/03
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.10X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
29'0-0Taro Sugimoto
-
46'0-0Lucas Barcelos Damaceno
Koki Sugimori -
60'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Takumi NAGURA0-0 -
60'Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Kaito Matsuzawa0-0 -
68'0-0Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari -
70'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Asahi Masuyama)1-0
-
73'Riku Yamada
Masaru Kato1-0 -
78'1-0Taiyo Nishino
Elson Ferreira de Souza -
78'1-0Soya Takada
Yuya Takagi -
81'1-0Taiyo Nishino
-
87'Shunsuke Aoki
Asahi Masuyama1-0 -
87'1-0Lawrence Izuchukwu
Taro Sugimoto -
87'Shunya Yoneda
Masahiro Sekiguchi1-0
-
V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-321Masaaki Goto17Keita Takahata4Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu25Kazuki Kushibiki3Masahiro Sekiguchi5Hotaru Yamaguchi14Takumi NAGURA13Masaru Kato38Kaito Matsuzawa10Matheus Jesus8Asahi Masuyama16Daiki Watari11Koki Sugimori10Taro Sugimoto18Elson Ferreira de Souza7Shunto Kodama28Naoki Kanuma42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
36Shunsuke Aoki29Ikki Arai31Gaku Harada9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos48Hayato Teruyama24Riku Yamada18Ryogo Yamasaki23Shunya YonedaRio Hyeon 14Lawrence Izuchukwu 27Lucas Barcelos Damaceno 99Kengo Nagai 21Taiyo Nishino 13Takuya Shigehiro 55Soya Takada 24Taiki Tamukai 2Kiyoshiro Tsuboi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiTokushima Vortis
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
23Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
8Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
77Pha tấn công77
-
-
61Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H T H T T |
4 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Imabari FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B H T T H T |
6 | Kataller Toyama | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T T H B |
7 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
8 | Fujieda MYFC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
9 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T H H B |
10 | Montedio Yamagata | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | B B B T T H |
11 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B H H H |
12 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B H B T |
13 | Sagan Tosu | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B H T T |
14 | Mito Hollyhock | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T H H H B |
15 | Consadole Sapporo | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B B T T |
16 | Blaublitz Akita | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | T T B B B B |
17 | Renofa Yamaguchi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T B H B |
18 | Ventforet Kofu | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H H B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản