Kết quả V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis, 14h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Taro Sugimoto
  • 46'
    0-0
     Lucas Barcelos Damaceno
     Koki Sugimori
  • 60'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma  
    Takumi NAGURA  
    0-0
  • 60'
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos  
    Kaito Matsuzawa  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Kiyoshiro Tsuboi
     Daiki Watari
  • 70'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Asahi Masuyama) goal 
    1-0
  • 73'
    Riku Yamada  
    Masaru Kato  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Taiyo Nishino
     Elson Ferreira de Souza
  • 78'
    1-0
     Soya Takada
     Yuya Takagi
  • 81'
    1-0
    Taiyo Nishino
  • 87'
    Shunsuke Aoki  
    Asahi Masuyama  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Lawrence Izuchukwu
     Taro Sugimoto
  • 87'
    Shunya Yoneda  
    Masahiro Sekiguchi  
    1-0
  • V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    21
    Masaaki Goto
    17
    Keita Takahata
    4
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    25
    Kazuki Kushibiki
    3
    Masahiro Sekiguchi
    5
    Hotaru Yamaguchi
    14
    Takumi NAGURA
    13
    Masaru Kato
    38
    Kaito Matsuzawa
    10
    Matheus Jesus
    8
    Asahi Masuyama
    16
    Daiki Watari
    11
    Koki Sugimori
    10
    Taro Sugimoto
    18
    Elson Ferreira de Souza
    7
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    3
    Nao Yamada
    5
    Hayato Aoki
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Shunsuke Aoki
    29Ikki Arai
    31Gaku Harada
    9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    48Hayato Teruyama
    24Riku Yamada
    18Ryogo Yamasaki
    23Shunya Yoneda
    Rio Hyeon 14
    Lawrence Izuchukwu 27
    Lucas Barcelos Damaceno 99
    Kengo Nagai 21
    Taiyo Nishino 13
    Takuya Shigehiro 55
    Soya Takada 24
    Taiki Tamukai 2
    Kiyoshiro Tsuboi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Tokushima Vortis
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 6 6 0 0 17 5 12 18 T T T T T T
2 Omiya Ardija 6 5 0 1 11 3 8 15 T T T T B T
3 V-Varen Nagasaki 6 4 2 0 13 6 7 14 T H T H T T
4 Jubilo Iwata 6 4 0 2 10 9 1 12 T T B B T T
5 Imabari FC 6 3 2 1 8 4 4 11 B H T T H T
6 Kataller Toyama 6 3 1 2 6 4 2 10 T B T T H B
7 Tokushima Vortis 6 2 3 1 4 2 2 9 T T H H B H
8 Fujieda MYFC 6 2 3 1 8 7 1 9 B H T H T H
9 Vegalta Sendai 6 2 2 2 8 7 1 8 T B T H H B
10 Montedio Yamagata 6 2 1 3 10 9 1 7 B B B T T H
11 Oita Trinita 6 1 4 1 4 4 0 7 T H B H H H
12 Roasso Kumamoto 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T B H B T
13 Sagan Tosu 6 2 1 3 4 7 -3 7 B B B H T T
14 Mito Hollyhock 6 1 3 2 6 8 -2 6 B T H H H B
15 Consadole Sapporo 6 2 0 4 6 12 -6 6 B B B B T T
16 Blaublitz Akita 6 2 0 4 8 15 -7 6 T T B B B B
17 Renofa Yamaguchi 6 1 2 3 6 7 -1 5 B H T B H B
18 Ventforet Kofu 6 1 1 4 6 10 -4 4 T B B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 6 0 3 3 2 7 -5 3 B H H H B B
20 Ehime FC 6 0 1 5 6 14 -8 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation