Kết quả St. Louis City vs Seattle Sounders, 07h35 ngày 16/03
Kết quả St. Louis City vs Seattle Sounders
Đối đầu St. Louis City vs Seattle Sounders
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.03O 2.25
0.81U 2.25
1.031
2.50X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Seattle Sounders
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
St. Louis City vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
14'0-0Jackson Ragen
-
15'Eduard Lowen1-0
-
45'1-0Jesus Ferreira
-
62'Simon Becher
Cedric Teuchert1-0 -
62'Alfredo Morales
Eduard Lowen1-0 -
63'Joshua Yaro
Jannes Horn1-0 -
64'1-0Obed Vaargas
-
65'1-0Danny Musovski
Jesus Ferreira -
67'Tomas Ostrak
Tomas Totland1-0 -
71'Henry Kessler1-0
-
79'1-0Danny Leyva
Cristian Roldan -
80'1-0Kalani Kossa Rienzi
Paul Rothrock -
81'Simon Becher1-0
-
83'1-0Alex Roldan
-
90'Joakim Nilsson
Akil Watts1-0 -
90'1-0Obed Vaargas Penalty cancelled
-
St. Louis City vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City5-4-139Benjamin Lundt6Conrad Wallem38Jannes Horn5Henry Kessler22Kyle Hiebert14Tomas Totland17Marcel Hartel10Eduard Lowen8Chris Durkin20Akil Watts36Cedric Teuchert93Georgi Minoungou9Jesus Ferreira11Albert Rusnak16Alex Roldan7Cristian Roldan18Obed Vaargas14Paul Rothrock25Jackson Ragen15Jon Bell5Nouhou Tolo24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
27Alfredo Morales11Simon Becher15Joshua Yaro7Tomas Ostrak4Joakim Nilsson31Christian Olivares32Timo Baumgartl12Celio Pompeu9Joao Klauss De MelloDanny Musovski 19Danny Leyva 75Kalani Kossa Rienzi 85Jacob Castro 29Andy Thomas 26Travian Sousa 3Cody Baker 33Stuart Hawkins 39Joao Paulo Mior 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
St. Louis CitySeattle Sounders
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt11
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
321Số đường chuyền607
-
-
79%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn10
-
-
11Ném biên28
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách3
-
-
15Long pass50
-
-
70Pha tấn công111
-
-
40Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Charlotte FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Nashville | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | Chicago Fire | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | Columbus Crew | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | New York Red Bulls | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | New York City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Orlando City | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | DC United | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
14 | Toronto FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | Montreal Impact | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Austin FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | Los Angeles FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | San Diego FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H T H B |
5 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | Colorado Rapids | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | FC Dallas | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | Portland Timbers | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | San Jose Earthquakes | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | Real Salt Lake | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | Seattle Sounders | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | Houston Dynamo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | Sporting Kansas City | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs