Kết quả RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 13'
    Kazushi Fujii goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kazushi Mitsuhira
     Matheus Leiria Dos Santos
  • 56'
    Arthur Silva
    1-0
  • 60'
    1-0
     Riku NAKAYAMA
     Yuto Hiratsuka
  • 60'
    1-0
     Yudai Tanaka
     Junma Miyazaki
  • 70'
    1-0
     Kotatsu Kumakura
     Koki Oshima
  • 70'
    Yuta Toyokawa
    1-0
  • 74'
    Kota Nakayama  
    Yuta Toyokawa  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Yamato Naito
     Yoshiki Torikai
  • 87'
    Kaishin Sekiguchi  
    Toya Izumi  
    1-0
  • 87'
    Niki Urakami  
    Rikiya Motegi  
    1-0
  • 87'
    Takamitsu Tomiyama  
    Kazushi Fujii  
    1-0
  • 90'
    Toshiki Ishikawa  
    Arthur Silva  
    1-0
  • Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    26
    Mizuki Hamada
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    30
    Arthur Silva
    22
    Rikiya Motegi
    23
    Kenyu Sugimoto
    10
    Yuta Toyokawa
    42
    Kazushi Fujii
    77
    Matheus Leiria Dos Santos
    29
    Koki Oshima
    10
    Yoshiki Torikai
    19
    Junma Miyazaki
    25
    Yuto Hiratsuka
    16
    Koya Hayashida
    7
    Sho Araki
    17
    Takumi Tsuchiya
    22
    Yuta Koide
    2
    Miki Inoue
    1
    Kohei Kawata
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Caprini
    44Keita Fukui
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    15Kota Nakayama
    37Kaishin Sekiguchi
    28Takamitsu Tomiyama
    5Niki Urakami
    41Teppei Yachida
    Eduardo Mancha 40
    Kei Ishikawa 30
    Iwana Kobayashi 6
    Kotatsu Kumakura 11
    Kazushi Mitsuhira 9
    Yamato Naito 44
    Riku NAKAYAMA 8
    Taiga Son 3
    Yudai Tanaka 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Ventforet Kofu
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 3 3 0 0 7 2 5 9 T T T
2 V-Varen Nagasaki 3 2 1 0 6 4 2 7 T H T
3 Tokushima Vortis 2 2 0 0 3 0 3 6 T T
4 Omiya Ardija 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
5 Vegalta Sendai 3 2 0 1 3 1 2 6 T B T
6 Jubilo Iwata 3 2 0 1 4 3 1 6 T T B
7 Blaublitz Akita 3 2 0 1 4 3 1 6 T T B
8 Imabari FC 3 1 1 1 4 2 2 4 B H T
9 Oita Trinita 3 1 1 1 2 2 0 4 T H B
10 Fujieda MYFC 3 1 1 1 2 3 -1 4 B H T
11 Roasso Kumamoto 2 1 0 1 5 3 2 3 B T
12 Mito Hollyhock 2 1 0 1 3 3 0 3 B T
13 Ventforet Kofu 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
14 Kataller Toyama 2 1 0 1 1 2 -1 3 T B
15 Renofa Yamaguchi 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
16 Ban Di Tesi Iwaki 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H
17 Ehime FC 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
18 Montedio Yamagata 3 0 0 3 3 6 -3 0 B B B
19 Sagan Tosu 3 0 0 3 1 6 -5 0 B B B
20 Consadole Sapporo 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation