Kết quả Racing Club vs Argentinos Juniors, 07h30 ngày 16/02
Kết quả Racing Club vs Argentinos Juniors
Đối đầu Racing Club vs Argentinos Juniors
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202507:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.25
0.94U 2.25
0.941
2.00X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Argentina 2025 » vòng 6
-
Racing Club vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
2'0-0Erik Fernando Godoy
-
5'Marco Di Cesare0-0
-
23'0-1
Alan Lescano (Assist:Leandro Lozano)
-
28'0-2
Tomas Molina (Assist:Jose Herrera)
-
34'0-2Roman Vega
-
46'Federico Zaracho
Gonzalo Escudero0-2 -
46'Bruno Zuculini
Agustin Almendra0-2 -
47'0-3
Sebastian Prieto (Assist:Alan Lescano)
-
60'Bruno Zuculini0-3
-
66'Adrian Fernandez
Santiago Solari0-3 -
68'0-3Santiago Rodriguez
Jose Herrera -
68'0-3Emiliano Viveros
Nicolas Adrian Oroz -
68'0-3Victor Ismael Sosa
Tomas Molina -
73'0-3Federico Fattori Mouzo
-
75'Baltasar Gallego Rodriguez0-3
-
77'0-3Lucas Gómez
Alan Lescano -
78'Ramiro Degregorio
Maximiliano Salas0-3 -
81'Martin Barrios
Juan Ignacio Martin Nardoni0-3 -
83'Martin Barrios (Assist:Bruno Zuculini)1-3
-
88'Marco Di Cesare2-3
-
89'2-3Ariel Gamarra
Sebastian Prieto
-
Racing Club vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club3-4-2-121Gabriel Arias43Gonzalo Escudero23Nazareno Colombo3Marco Di Cesare27Gabriel Rojas32Agustin Almendra5Juan Ignacio Martin Nardoni15Gaston Nicolas Martirena Torres7Maximiliano Salas28Santiago Solari77Adrian Balboa27Tomas Molina10Alan Lescano24Federico Fattori Mouzo21Nicolas Adrian Oroz11Jose Herrera22Leandro Lozano16Francisco Alvarez4Erik Fernando Godoy6Roman Vega20Sebastian Prieto50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
11Federico Zaracho36Bruno Zuculini24Adrian Fernandez41Ramiro Degregorio16Martin Barrios25Facundo Cambeses35Santiago Quiros20German Conti34Facundo Mura40Francisco Fraga19Juan Ignacio Rodriguez37Baltasar Gallego RodriguezVictor Ismael Sosa 18Emiliano Viveros 29Santiago Rodriguez 7Lucas Gómez 25Ariel Gamarra 15Gonzalo Siri Payer 12Kevin Coronel 14Mateo Antoni 33Thiago Santamaría 23Juan Cardozo 5Manuel Brondo 30Ruben Bentancourt 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoPablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
Racing ClubArgentinos Juniors
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
396Số đường chuyền370
-
-
76%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị4
-
-
4Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
15Đánh chặn8
-
-
21Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công23
-
-
11Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
31Long pass28
-
-
85Pha tấn công77
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes La Plata | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 15 | H T H T H T |
2 | Rosario Central | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
3 | San Lorenzo | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T T H H T T |
4 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
5 | Central Cordoba SDE | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 13 | T B T H T B |
6 | Independiente | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B T H |
7 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
8 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 12 | H T H T H T |
9 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
10 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
11 | Deportivo Riestra | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T H H B H |
12 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | CA Platense | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B T B H H |
16 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
17 | Lanus | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | B T T H B H |
18 | Instituto AC Cordoba | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T B H B |
19 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
20 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
21 | Gimnasia La Plata | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T H T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B H B H T H |
23 | Talleres Cordoba | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B H B H B T |
25 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
26 | San Martin San Juan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Velez Sarsfield | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 11 | -11 | 2 | B B H B B H |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation