Kết quả New York City FC vs New England Revolution, 06h30 ngày 16/03
Kết quả New York City FC vs New England Revolution
Đối đầu New York City FC vs New England Revolution
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.73X
3.802
4.40Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs New England Revolution
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
New York City FC vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
New York City FC vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese2Nico Cavallo80Justin Haak13Thiago Martins Bueno35Mitja Ilenic55Keaton Parks32Jonathan Shore17Hannes Wolf10Maximiliano Moralez11Julian Fernandez16Alonso Martinez37Maximiliano Urruti Mussa17Ignatius Kpene Ganago10Carles Gil de Pareja Vicent80Alhassan Yusuf14Jackson Yueill8Matt Polster15Brandon Bye3Brayan Ceballos2Mamadou Fofana23Will Sands31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
5Birk Risa19Strahinja Tanasijevic26Agustin Ojeda9Monsef Bakrar30Tomas Romero18Greg Ranjitsingh38Andrew Baiera29Maximo Carrizo71Peter MolinariLuca Langoni 41Ilay Feingold 12Noel Arthur Coleman Buck 29Luis Mario Diaz Espinoza 11Alex Bono 24Andrew Farrell 88Wyatt Omsberg 16Tanner Beason 4Jack Panayotou 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
New York City FCNew England Revolution
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
0Sút Phạt2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
88Số đường chuyền127
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
4Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công0
-
-
1Đánh chặn0
-
-
5Ném biên4
-
-
2Cản phá thành công0
-
-
5Thử thách2
-
-
3Long pass11
-
-
17Pha tấn công22
-
-
15Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Charlotte FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Nashville | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | Chicago Fire | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | Columbus Crew | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | New York Red Bulls | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | New York City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Orlando City | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | DC United | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
14 | Toronto FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | Montreal Impact | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Austin FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | Los Angeles FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | San Diego FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H T H B |
5 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | Colorado Rapids | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | FC Dallas | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | Portland Timbers | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | San Jose Earthquakes | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | Real Salt Lake | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | Seattle Sounders | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | Houston Dynamo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | Sporting Kansas City | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs