Kết quả Nashville vs Portland Timbers, 08h35 ngày 09/03
Kết quả Nashville vs Portland Timbers
Đối đầu Nashville vs Portland Timbers
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202508:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.95X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Nashville vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
5'0-0Zac Mcgraw
-
6'Hany Mukhtar0-0
-
18'Sam Surridge0-0
-
45'Andy Najar (Assist:Edvard Tagseth)1-0
-
46'1-0Santiago Moreno
Ariel Lassiter -
46'1-0Diego Ferney Chara Zamora
Julio Ortiz -
46'1-0Eric Miller
Zac Mcgraw -
68'Ahmed Qasem (Assist:Daniel Lovitz)2-0
-
76'2-0Kamal Miller
Jimer Fory -
76'2-0Felipe Andres Mora Aliaga
Kevin Kelsy -
77'Jonathan Perez
Ahmed Qasem2-0 -
77'Teal Bunbury
Hany Mukhtar2-0 -
83'2-0David Ayala
-
86'Gaston Brugman
Patrick Yazbek2-0 -
90'Josh Bauer
Andy Najar2-0
-
Nashville vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-4-21Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman31Andy Najar19Alex Muyl20Edvard Tagseth8Patrick Yazbek37Ahmed Qasem9Sam Surridge10Hany Mukhtar7Ariel Lassiter19Kevin Kelsy10David Pereira Da Costa11Antony Alves Santos80Julio Ortiz24David Ayala27Jimer Fory20Finn Surman18Zac Mcgraw23Ian Smith41James Pantemis
- Đội hình dự bị
-
24Jonathan Perez12Teal Bunbury7Gaston Brugman22Josh Bauer99Brian Schwake28Wyatt Meyer23Taylor Washington33Christopher Applewhite16Matthew CorcoranEric Miller 15Santiago Moreno 30Diego Ferney Chara Zamora 21Kamal Miller 4Felipe Andres Mora Aliaga 9Trey Muse 25Claudio Bravo 5Dario Zuparic 13Cristhian Paredes 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
B. J. CallaghanPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
NashvillePortland Timbers
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
590Số đường chuyền440
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
29Đánh đầu36
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua10
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn10
-
-
26Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
16Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass41
-
-
111Pha tấn công100
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Charlotte FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Nashville | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | Chicago Fire | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | Columbus Crew | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | New York Red Bulls | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | New York City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Orlando City | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | DC United | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
14 | Toronto FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | Montreal Impact | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Austin FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | Los Angeles FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | San Diego FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H T H B |
5 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | Colorado Rapids | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | FC Dallas | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | Portland Timbers | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | San Jose Earthquakes | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | Real Salt Lake | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | Seattle Sounders | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | Houston Dynamo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | Sporting Kansas City | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs