Kết quả Nashville vs FC Cincinnati, 07h30 ngày 30/03
Kết quả Nashville vs FC Cincinnati
Đối đầu Nashville vs FC Cincinnati
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.75
0.83U 2.75
0.841
2.40X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Nashville vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
39'Josh Bauer1-0
-
43'1-1
Evander da Silva Ferreira
-
46'1-1Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Nick Hagglund -
49'Hany Mukhtar1-1
-
59'1-1Brian Anunga Tah
Obinna Nwobodo -
67'Andy Najar
Josh Bauer1-1 -
67'Jacob Shaffelburg
Alex Muyl1-1 -
70'1-1Brad Smith
Sergi Santos -
79'1-1Corey Baird
Miles Robinson -
80'1-1Alvas Powell
DeAndre Yedlin -
81'Jonathan Perez
Ahmed Qasem1-1 -
81'Gaston Brugman
Patrick Yazbek1-1 -
90'Teal Bunbury
Daniel Lovitz1-1 -
90'Edvard Tagseth1-1
-
90'1-2
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
-
Nashville vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-4-21Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman22Josh Bauer19Alex Muyl20Edvard Tagseth8Patrick Yazbek37Ahmed Qasem9Sam Surridge10Hany Mukhtar23Lucas Orellano17Sergi Santos10Evander da Silva Ferreira91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha5Obinna Nwobodo29Lukas Ahlefeld Engel4Nick Hagglund12Miles Robinson3Gilberto Flores18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
31Andy Najar14Jacob Shaffelburg24Jonathan Perez7Gaston Brugman12Teal Bunbury99Brian Schwake23Taylor Washington4Jeisson Andres Palacios Murillo16Matthew CorcoranAhoueke Steeve Kevin Denkey 9Brian Anunga Tah 27Brad Smith 14Alvas Powell 2Corey Baird 11Evan Michael Louro 13Stiven Jimenez 37Gerardo Valenzuela 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
B. J. CallaghanPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
NashvilleFC Cincinnati
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
8Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
435Số đường chuyền509
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
21Đánh đầu14
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công27
-
-
2Đánh chặn7
-
-
16Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công26
-
-
13Thử thách6
-
-
34Long pass30
-
-
97Pha tấn công85
-
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | T T T B T B |
3 | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 | B H T T T H |
5 | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T B |
6 | Nashville | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T B |
7 | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T B H T T |
8 | FC Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T B T B H T |
9 | New York Red Bulls | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H T B |
10 | New York City FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B H B H T |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | B B B H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T B H |
2 | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | T B B T T T |
3 | San Diego FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T H B T |
4 | Minnesota United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | B T T H H T |
5 | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H H T T B T |
6 | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T B H T T |
7 | FC Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | T H B B T T |
8 | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T B |
9 | St. Louis City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T B B |
10 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
11 | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T B B |
12 | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B T B H H |
13 | Los Angeles Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H B |
15 | Sporting Kansas City | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs