Kết quả Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 23/03
Kết quả Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis
Đối đầu Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2.25
0.82U 2.25
1.041
2.58X
3.152
2.66Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 1
1.09U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
22'Wataru Tanaka0-0
-
59'0-0Koki Sugimori
-
69'Zain Issaka
Ryoma Kida0-0 -
69'Yoshiki Fujimoto
Shunmei Horikane0-0 -
71'0-0Lucas Barcelos Damaceno
-
75'0-0Shunto Kodama
Koki Sugimori -
75'0-0Daiki Watari
Taro Sugimoto -
80'Junya Takahashi
Shoma Doi0-0 -
86'0-0Soya Takada
Yuya Takagi -
86'0-0Taiyo Nishino
Elson Ferreira de Souza -
86'Kaina Yoshio
Shintaro Kokubu0-0 -
90'0-0Lawrence Izuchukwu
Lucas Barcelos Damaceno -
90'Reo Takae0-0
-
Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-331Riku Terakado13Hiroya Nodake5Takashi Abe4Keisuke Nishimura19Kazuma Okamoto21Wataru Tanaka7Reo Takae88Shoma Doi25Shintaro Kokubu55Shunmei Horikane10Ryoma Kida99Lucas Barcelos Damaceno11Koki Sugimori10Taro Sugimoto18Elson Ferreira de Souza55Takuya Shigehiro28Naoki Kanuma42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada4Kaique Mafaldo1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
11Yoshiki Fujimoto16Koki Hasegawa42Zain Issaka17Chihiro Kato3Yuta Kumamoto99Beka Mikeltadze9Junya Takahashi6Takumi Yamada20Kaina YoshioHayato Aoki 5Rio Hyeon 14Lawrence Izuchukwu 27Shunto Kodama 7Kengo Nagai 21Taiyo Nishino 13Soya Takada 24Taiki Tamukai 2Daiki Watari 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataTokushima Vortis
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
97Pha tấn công114
-
-
44Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H T H T T |
4 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Imabari FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B H T T H T |
6 | Kataller Toyama | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T T H B |
7 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
8 | Fujieda MYFC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
9 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T H H B |
10 | Montedio Yamagata | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | B B B T T H |
11 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B H H H |
12 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B H B T |
13 | Sagan Tosu | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B H T T |
14 | Mito Hollyhock | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T H H H B |
15 | Consadole Sapporo | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B B T T |
16 | Blaublitz Akita | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | T T B B B B |
17 | Renofa Yamaguchi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T B H B |
18 | Ventforet Kofu | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H H B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản