Kết quả Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 23/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 22'
    Wataru Tanaka
    0-0
  • 59'
    0-0
    Koki Sugimori
  • 69'
    Zain Issaka  
    Ryoma Kida  
    0-0
  • 69'
    Yoshiki Fujimoto  
    Shunmei Horikane  
    0-0
  • 71'
    0-0
    Lucas Barcelos Damaceno
  • 75'
    0-0
     Shunto Kodama
     Koki Sugimori
  • 75'
    0-0
     Daiki Watari
     Taro Sugimoto
  • 80'
    Junya Takahashi  
    Shoma Doi  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Soya Takada
     Yuya Takagi
  • 86'
    0-0
     Taiyo Nishino
     Elson Ferreira de Souza
  • 86'
    Kaina Yoshio  
    Shintaro Kokubu  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Lawrence Izuchukwu
     Lucas Barcelos Damaceno
  • 90'
    Reo Takae
    0-0
  • Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata4-2-1-3
    31
    Riku Terakado
    13
    Hiroya Nodake
    5
    Takashi Abe
    4
    Keisuke Nishimura
    19
    Kazuma Okamoto
    21
    Wataru Tanaka
    7
    Reo Takae
    88
    Shoma Doi
    25
    Shintaro Kokubu
    55
    Shunmei Horikane
    10
    Ryoma Kida
    99
    Lucas Barcelos Damaceno
    11
    Koki Sugimori
    10
    Taro Sugimoto
    18
    Elson Ferreira de Souza
    55
    Takuya Shigehiro
    28
    Naoki Kanuma
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    3
    Nao Yamada
    4
    Kaique Mafaldo
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yoshiki Fujimoto
    16Koki Hasegawa
    42Zain Issaka
    17Chihiro Kato
    3Yuta Kumamoto
    99Beka Mikeltadze
    9Junya Takahashi
    6Takumi Yamada
    20Kaina Yoshio
    Hayato Aoki 5
    Rio Hyeon 14
    Lawrence Izuchukwu 27
    Shunto Kodama 7
    Kengo Nagai 21
    Taiyo Nishino 13
    Soya Takada 24
    Taiki Tamukai 2
    Daiki Watari 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Tokushima Vortis
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 6 6 0 0 17 5 12 18 T T T T T T
2 Omiya Ardija 6 5 0 1 11 3 8 15 T T T T B T
3 V-Varen Nagasaki 6 4 2 0 13 6 7 14 T H T H T T
4 Jubilo Iwata 6 4 0 2 10 9 1 12 T T B B T T
5 Imabari FC 6 3 2 1 8 4 4 11 B H T T H T
6 Kataller Toyama 6 3 1 2 6 4 2 10 T B T T H B
7 Tokushima Vortis 6 2 3 1 4 2 2 9 T T H H B H
8 Fujieda MYFC 6 2 3 1 8 7 1 9 B H T H T H
9 Vegalta Sendai 6 2 2 2 8 7 1 8 T B T H H B
10 Montedio Yamagata 6 2 1 3 10 9 1 7 B B B T T H
11 Oita Trinita 6 1 4 1 4 4 0 7 T H B H H H
12 Roasso Kumamoto 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T B H B T
13 Sagan Tosu 6 2 1 3 4 7 -3 7 B B B H T T
14 Mito Hollyhock 6 1 3 2 6 8 -2 6 B T H H H B
15 Consadole Sapporo 6 2 0 4 6 12 -6 6 B B B B T T
16 Blaublitz Akita 6 2 0 4 8 15 -7 6 T T B B B B
17 Renofa Yamaguchi 6 1 2 3 6 7 -1 5 B H T B H B
18 Ventforet Kofu 6 1 1 4 6 10 -4 4 T B B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 6 0 3 3 2 7 -5 3 B H H H B B
20 Ehime FC 6 0 1 5 6 14 -8 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation