Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Merani Martvili, 21h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Georgia 2025 » vòng 3

  • Lokomotiv Tbilisi vs Merani Martvili: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Javokhir Esonkulov
  • 37'
    Lasha Kalandadze (Assist:Dennis Amoako) goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Davit Khorava
  • 67'
    1-2
    goal Javokhir Esonkulov
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Lokomotiv Tbilisi vs Merani Martvili: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Tbilisi
    Merani Martvili
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Sioni Bolnisi 2 1 1 0 4 1 3 4 T H
2 Sabutaroti billisse B 2 1 1 0 4 2 2 4 H T
3 Spaeri FC 2 1 1 0 5 4 1 4 H T
4 FC Metalurgi Rustavi 2 1 1 0 4 3 1 4 T H
5 Lokomotiv Tbilisi 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
6 Samtredia 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
7 Merani Martvili 2 0 1 1 3 4 -1 1 B H
8 FC Gonio 2 0 1 1 2 3 -1 1 H B
9 Dinamo Tbilisi II 2 0 1 1 4 6 -2 1 H B
10 Fc Meshakhte Tkibuli 2 0 1 1 1 4 -3 1 B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation