Kết quả Lexington vs Hartford Athletic, 07h00 ngày 09/03
Kết quả Lexington vs Hartford Athletic
Phong độ Lexington gần đây
Phong độ Hartford Athletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.72+0.25
1.04O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.65X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lexington vs Hartford Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Lexington vs Hartford Athletic: Diễn biến chính
-
9'Joe Hafferty1-0
-
73'1-0Siaha A.
-
79'Eliot Goldthorp (Assist:Braudilio Rodrigues)2-0
-
81'2-0Marlon Hairston
-
90'2-0Emmanuel Samadia
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Lexington vs Hartford Athletic: Số liệu thống kê
-
LexingtonHartford Athletic
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
414Số đường chuyền455
-
-
78%Chuyền chính xác68%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
0Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn4
-
-
16Ném biên14
-
-
3Thử thách3
-
-
15Long pass16
-
-
94Pha tấn công96
-
-
52Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Antonio | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Louisville City FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T H T T |
3 | Monterey Bay FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T T |
4 | Loudoun United | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T B T |
5 | New Mexico United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T T T |
6 | FC Tulsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
7 | Detroit City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
8 | North Carolina | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
9 | Pittsburgh Riverhounds | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B T T |
10 | Lexington | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 | T H H B |
11 | Colorado Springs Switchbacks FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H B H T |
12 | El Paso Locomotive FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H H B T |
13 | Indy Eleven | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H B |
14 | Sacramento Republic FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
15 | Las Vegas Lights | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
16 | Orange County Blues FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
17 | Charleston Battery | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
18 | Tampa Bay Rowdies | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
19 | Phoenix Rising FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 2 | B H H B |
20 | Birmingham Legion | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H H B |
21 | Oakland Roots | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B B H |
22 | Rhode Island | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
23 | Hartford Athletic | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
24 | Miami FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |