Kết quả Kristianstads DFF Nữ vs BK Hacken Nữ, 20h00 ngày 29/03
Kết quả Kristianstads DFF Nữ vs BK Hacken Nữ
Phong độ Kristianstads DFF Nữ gần đây
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.80O 2.75
0.73U 2.75
1.011
4.75X
4.002
1.53Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 1.25
1.01U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kristianstads DFF Nữ vs BK Hacken Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 2
-
Kristianstads DFF Nữ vs BK Hacken Nữ: Diễn biến chính
-
8'Olsson B. (Assist:Emmi Alanen)1-0
-
23'1-0Tindell T.
-
41'Alexandra Johannsdottir (Assist:Arnadottir G.)2-0
-
51'2-0Elin Rubensson
-
63'Alexandra Johannsdottir2-0
-
71'Remy Siemsen2-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kristianstads DFF Nữ vs BK Hacken Nữ: Số liệu thống kê
-
Kristianstads DFF NữBK Hacken Nữ
-
2Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
75Pha tấn công67
-
-
28Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | Djurgardens (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | FC Rosengard (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | IFK Norrkoping DFK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | Vittsjo GIK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Brommapojkarna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | T B |
7 | Kristianstads DFF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Pitea IF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | AIK Solna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Malmo (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
11 | BK Hacken (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
12 | Vaxjo (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
13 | Alingsas (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B |
14 | Linkopings (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển