Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 01/03
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.95X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
1'0-0Keisuke Nishimura
-
10'0-0Zain Issaka
-
13'0-1
Shintaro Kokubu
-
23'Akiyuki Yokoyama (Assist:Taishi Taguchi)1-1
-
36'1-1Shintaro Kokubu
-
37'Naoki Tsubaki (Assist:Kazuki Tanaka)2-1
-
39'2-2
Zain Issaka (Assist:Akira Silvano Disaro)
-
45'Issei Takahashi2-2
-
45'Taishi Taguchi2-2
-
64'Daisuke Suzuki3-2
-
70'3-2Junya Takahashi
Shoma Doi -
70'3-2Yoshiki Fujimoto
Akira Silvano Disaro -
70'3-2Kaina Yoshio
Zain Issaka -
73'Manato Shinada
Taishi Taguchi3-2 -
73'Takayuki Mae
Masaru Hidaka3-2 -
73'Hiroto Goya
Masamichi Hayashi3-2 -
78'3-2Ryoma Kida
Shintaro Kokubu -
81'Takuya Yasui
Daichi Ishikawa3-2 -
84'3-2Shunmei Horikane
Wataru Tanaka -
87'Takashi Kawano
Akiyuki Yokoyama3-2 -
90'Hiroto Goya3-2
-
JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-219Jose Aurelio Suarez67Masaru Hidaka13Daisuke Suzuki24Koji Toriumi2Issei Takahashi14Naoki Tsubaki10Akiyuki Yokoyama4Taishi Taguchi7Kazuki Tanaka17Masamichi Hayashi20Daichi Ishikawa42Zain Issaka90Akira Silvano Disaro25Shintaro Kokubu88Shoma Doi7Reo Takae21Wataru Tanaka13Hiroya Nodake4Keisuke Nishimura5Takashi Abe19Kazuma Okamoto16Koki Hasegawa
- Đội hình dự bị
-
9Hiroto Goya27Takuro Iwai28Takashi Kawano5Yusuke Kobayashi15Takayuki Mae44Manato Shinada21Haruto Usui25Takuya Yasui38Gentaro YoshidaYoshiki Fujimoto 11Shunmei Horikane 55Chihiro Kato 17Ryoma Kida 10Yuta Kumamoto 3Junya Takahashi 9Riku Terakado 31Takumi Yamada 6Kaina Yoshio 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaMontedio Yamagata
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
0Sút Phạt8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
90Pha tấn công149
-
-
58Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Tokushima Vortis | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Kataller Toyama | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
9 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
10 | Renofa Yamaguchi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T |
11 | Mito Hollyhock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
12 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
13 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
14 | Roasso Kumamoto | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
15 | Ventforet Kofu | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B B |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
17 | Ehime FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản