Kết quả Houston Dynamo vs Real Salt Lake, 07h35 ngày 16/03
Kết quả Houston Dynamo vs Real Salt Lake
Đối đầu Houston Dynamo vs Real Salt Lake
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.95X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Houston Dynamo vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
1'0-1
Diogo Goncalves (Assist:Emeka Eneli)
-
16'Ezequiel Ponce (Assist:Jack McGlynn)1-1
-
23'Amine Bassi Goal cancelled1-1
-
37'Jimmy Maurer
Andrew Tarbell1-1 -
45'1-1Bode Hidalgo
-
45'Franco Nicolas Escobar1-1
-
45'1-2
Diego Luna (Assist:Dominik Marczuk)
-
57'1-2Tyler Wolff
Dominik Marczuk -
58'Ethan Bartlow1-2
-
68'1-2Forster Ajago
Ariath Piol -
68'1-2Nelson Palacio
Braian Oscar Ojeda Rodriguez -
75'Erik Duenas
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez1-2 -
79'1-2Pablo Ruiz Barrero
Diego Luna -
81'Gabriel Segal
Sebastian Kowalczyk1-2 -
81'Daniel Steres
Franco Nicolas Escobar1-2 -
90'Ezequiel Ponce1-2
-
Houston Dynamo vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-113Andrew Tarbell2Franco Nicolas Escobar24Obafemi Awodesu4Ethan Bartlow25Griffin Dorsey21Jack McGlynn6Artur27Sebastian Kowalczyk8Amine Bassi20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez10Ezequiel Ponce23Ariath Piol11Dominik Marczuk10Diogo Goncalves8Diego Luna6Braian Oscar Ojeda Rodriguez14Emeka Eneli19Bode Hidalgo15Justen Glad4Brayan Vera29Sam Junqua1Rafael Cabral Barbosa
- Đội hình dự bị
-
1Jimmy Maurer16Erik Duenas5Daniel Steres17Gabriel Segal23Michael Halliday30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso33Exon Saturnino Arzu Suazo35Brooklyn Raines18Ibrahim AliyuTyler Wolff 16Nelson Palacio 13Forster Ajago 27Pablo Ruiz Barrero 7Mason Stajduhar 31Javain Brown 91Alexandros Katranis 98Philip Quinton 26Lachlan Brook 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoReal Salt Lake
-
9Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
446Số đường chuyền437
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
21Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn4
-
-
14Ném biên17
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
9Long pass32
-
-
100Pha tấn công101
-
-
77Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Charlotte FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Nashville | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | Chicago Fire | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | Columbus Crew | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | New York Red Bulls | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | New York City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Orlando City | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | DC United | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
14 | Toronto FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | Montreal Impact | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Austin FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | Los Angeles FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | San Diego FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H T H B |
5 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | Colorado Rapids | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | FC Dallas | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | Portland Timbers | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | San Jose Earthquakes | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | Real Salt Lake | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | Seattle Sounders | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | Houston Dynamo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | Sporting Kansas City | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs