Kết quả Belgrano vs Independiente Rivadavia, 07h30 ngày 04/02
Kết quả Belgrano vs Independiente Rivadavia
Đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202507:30
-
Belgrano 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2
0.91U 2
0.971
2.05X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Independiente Rivadavia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Argentina 2025 » vòng 3
-
Belgrano vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính
-
7'0-1Sebastian Villa Cano
-
17'0-2Luciano Gomez (Assist:Maximiliano Amarfil)
-
30'Tobias Ostchega
Juan Velazquez0-2 -
37'0-2Mauricio Cardillo
-
45'0-2Tomas Bottari
-
45'0-3Sebastian Villa Cano (Assist:Luis Sequeira)
-
46'Gabriel Compagnucci
Nicolas Meriano0-3 -
46'Bryan Reyna
Lucas Zelarrayan0-3 -
64'0-3Diego Ruben Tonetto
Tomas Bottari -
67'0-3Juan Barbieri
Victorio Ramis -
67'0-3Gonzalo Rios
Luis Sequeira -
71'Nicolas Fernandez Miranda
Lucas Passerini0-3 -
74'0-3Leonard Costa
Mauricio Cardillo -
78'Lucas Andres Menossi0-3
-
79'Ulises Sanchez
Lucas Andres Menossi0-3
-
Belgrano vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano5-3-225Juan Espinola53Juan Velazquez13Nicolas Meriano37Mariano Troilo2Anibal Leguizamon34Geronimo Heredia11Francisco Gonzalez Metilli10Lucas Zelarrayan15Lucas Andres Menossi29Franco Daniel Jara9Lucas Passerini7Victorio Ramis22Sebastian Villa Cano8Luis Sequeira21Mauricio Cardillo5Tomas Bottari25Maximiliano Amarfil4Mauro Peinipil40Ivan Villalba42Sheyko Studer14Luciano Gomez1Ezequiel Centurion
- Đội hình dự bị
-
33Tobias Ostchega8Gabriel Compagnucci7Bryan Reyna22Nicolas Fernandez Miranda12Ulises Sanchez23Manuel Vicentini6Fausto Grillo32Julian Mavilla42Jeremias Lucco17Tiago Cravero16Tomas CastroDiego Ruben Tonetto 11Gonzalo Rios 10Juan Barbieri 20Leonard Costa 2Agustin Lastra 12Pedro Souto 27Santiago Flores 6Matias Valenti 31Fabricio Amato 44Mateo Schwartz 19Matias Carlos Alberto Fernandez 26Fabrizio Sartori 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreGabriel Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê
-
BelgranoIndependiente Rivadavia
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
417Số đường chuyền321
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn8
-
-
19Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass24
-
-
97Pha tấn công76
-
-
78Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
2 | Deportivo Riestra | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | T H T |
3 | Estudiantes La Plata | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | Rosario Central | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
5 | Independiente Rivadavia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 7 | T H T |
6 | San Lorenzo | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
7 | Argentinos Juniors | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
8 | Barracas Central | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T T |
9 | Defensa Y Justicia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | B T T |
10 | Racing Club | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
11 | Instituto AC Cordoba | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
12 | Banfield | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T B |
13 | Club Atletico Tigre | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
14 | Central Cordoba SDE | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
15 | Boca Juniors | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
16 | River Plate | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
17 | CA Platense | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
18 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
19 | San Martin San Juan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B H H H |
20 | Newells Old Boys | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B T |
21 | Atletico Tucuman | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B B |
22 | CA Huracan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
23 | Sarmiento Junin | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H B H |
24 | Club Atlético Unión | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
25 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
26 | Belgrano | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 | H B B |
27 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
28 | Velez Sarsfield | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
29 | Gimnasia La Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation