Kết quả Atlanta United vs New York Red Bulls, 07h35 ngày 09/03
Kết quả Atlanta United vs New York Red Bulls
Đối đầu Atlanta United vs New York Red Bulls
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.75
0.92U 2.75
0.921
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Atlanta United vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
8'Emmanuel Latte Lath0-0
-
13'0-0Omar Valencia
-
40'Matthew Edwards0-0
-
46'0-0Raheem Edwards
Omar Valencia -
46'0-0Wikelman Carmona
Julian Hall -
68'Edwin Mosquera
Emmanuel Latte Lath0-0 -
68'Noah Cobb
Matthew Edwards0-0 -
73'0-0Felipe Carballo Ares
Peter Stroud -
76'Cayman Togashi
Tristan Muyumba0-0 -
77'Mateusz Klich
Saba Lobjanidze0-0 -
86'0-0Eric Maxim Choupo-Moting
-
87'Xande Silva
Miguel Angel Almiron Rejala0-0
-
Atlanta United vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador3Derrick Williams5Stian Gregersen47Matthew Edwards8Tristan Muyumba99Bartosz Slisz9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk10Miguel Angel Almiron Rejala19Emmanuel Latte Lath16Julian Hall13Eric Maxim Choupo-Moting10Emil Forsberg22Dennis Gjengaar8Peter Stroud75Daniel Edelman5Omar Valencia12Dylan Nealis15Sean Nealis3Noah Eile31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
24Noah Cobb70Edwin Mosquera43Mateusz Klich30Cayman Togashi45Xande Silva22Josh Cohen44Luis Alfonso Abram Ugarelli50Dominik Chong-Qui35Ajani FortuneWikelman Carmona 19Raheem Edwards 44Felipe Carballo Ares 20AJ Marcucci 1Tim Parker 26Alexander Hack 42Andy Emanuel Rojas Maroto 70Aiden Jarvis 88Tanner Rosborough 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedNew York Red Bulls
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút4
-
-
7Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
439Số đường chuyền651
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn2
-
-
24Ném biên7
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách10
-
-
10Long pass13
-
-
99Pha tấn công99
-
-
31Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Charlotte FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Nashville | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | Chicago Fire | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | Columbus Crew | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | New York Red Bulls | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | New York City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Orlando City | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | DC United | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
14 | Toronto FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | Montreal Impact | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Austin FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | Los Angeles FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | San Diego FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H T H B |
5 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | Colorado Rapids | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | FC Dallas | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | Portland Timbers | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | San Jose Earthquakes | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | Real Salt Lake | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | Seattle Sounders | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | Houston Dynamo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | Sporting Kansas City | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs