Kết quả AIK Solna Nữ vs Linkopings Nữ, 21h00 ngày 22/03
Kết quả AIK Solna Nữ vs Linkopings Nữ
Đối đầu AIK Solna Nữ vs Linkopings Nữ
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.93O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.45X
3.402
2.40Hiệp 1+0
0.89-0
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna Nữ vs Linkopings Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 1
-
AIK Solna Nữ vs Linkopings Nữ: Diễn biến chính
-
35'Lindstedt O.0-0
-
54'Grabus A. (Assist:Selin N.)1-0
-
90'Bogucka A.2-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna Nữ vs Linkopings Nữ: Số liệu thống kê
-
AIK Solna NữLinkopings Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
103Pha tấn công94
-
-
33Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brommapojkarna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Hammarby (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | AIK Solna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Malmo (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Djurgardens (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Rosengard (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Vittsjo GIK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | BK Hacken (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Pitea IF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Linkopings (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Vaxjo (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
14 | Alingsas (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển