Kết quả Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Tochigi SC vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 6'
    Ko Miyazaki (Assist:Hayato Fukushima) goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Seiichiro Kubo
  • 29'
    Hayato Fukushima (Assist:Takumi Fujitani) goal 
    2-1
  • 36'
    Harumi Minamino
    2-1
  • 46'
    2-1
     Taika Nakashima
     Hidemasa Koda
  • 46'
    2-1
     Takumi Kusumoto
     Nao Yamada
  • 46'
    2-1
     Hayato Yamamoto
     Takeshi Ushizawa
  • 46'
    2-1
     Ryosuke Maeda
     Yuki Kusano
  • 58'
    2-2
    goal Takumi Kusumoto (Assist:Koshi Osaki)
  • 66'
    Origbaajo Ismaila  
    Koya Okuda  
    2-2
  • 73'
    2-3
    goal Taika Nakashima (Assist:Seiichiro Kubo)
  • 87'
    2-3
     Koichi Murata
     Seiichiro Kubo
  • 89'
    2-3
    Koichi Murata
  • 90'
    Ota Yamamoto  
    Harumi Minamino  
    2-3
  • 90'
    Sho Omori  
    Hayato Fukushima  
    2-3
  • 90'
    Wataru Hiramatsu
    2-3
  • Tochigi SC vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-2-1
    27
    Kenta Tanno
    33
    Rafael Costa
    2
    Wataru Hiramatsu
    17
    Takumi Fujitani
    10
    Toshiki Mori
    22
    Taichi Aoshima
    24
    Kosuke Kanbe
    23
    Hayato Fukushima
    15
    Koya Okuda
    42
    Harumi Minamino
    32
    Ko Miyazaki
    22
    Seiichiro Kubo
    23
    Hidemasa Koda
    11
    Yuki Kusano
    17
    Shiva Tafari Nagasawa
    47
    Tatsunori Sakurai
    88
    Kazuma Nagai
    7
    Haruki Arai
    33
    Takeshi Ushizawa
    4
    Nao Yamada
    3
    Koshi Osaki
    25
    Daiki Tomii
    Mito Hollyhock3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Rio Hyeon
    9Origbaajo Ismaila
    1Shuhei Kawata
    6Sho Omori
    19Koki Oshima
    5Naoki Otani
    45Ota Yamamoto
    Atsushi Kurokawa 96
    Takumi Kusumoto 5
    Ryosuke Maeda 10
    Shuhei Matsubara 21
    Koichi Murata 19
    Taika Nakashima 99
    Hayato Yamamoto 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Mito Hollyhock
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation