Kết quả Sandvikens IF vs Ostersunds FK, 18h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 26

  • Sandvikens IF vs Ostersunds FK: Diễn biến chính

  • 32'
    Kasper Harletun
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Arquimides Ordonez (Assist:Simon Marklund)
  • 48'
    Emil Engqvist (Assist:Jonathan Karlsson) goal 
    1-1
  • 60'
    Calvin Kabuye (Assist:Kasper Harletun) goal 
    2-1
  • 65'
    Zinedin Smajlovic  
    Kasper Harletun  
    2-1
  • 67'
    Calvin Kabuye (Assist:Jonathan Karlsson) goal 
    3-1
  • 74'
    3-1
     Henrik Norrby
     Erick Brendon
  • 74'
    3-1
     Jamie Hopcutt
     Nebiyou Perry
  • 74'
    3-1
     Sebastian Karlsson Grach
     Arquimides Ordonez
  • 75'
    James Kirby  
    Amin Al-Hamawi  
    3-1
  • 75'
    Liam Vabo  
    Ludwig Malachowski Thorell  
    3-1
  • 82'
    Oscar Sjostrand  
    Calvin Kabuye  
    3-1
  • 82'
    Jay Tee Kamara  
    Jonathan Karlsson  
    3-1
  • 83'
    3-1
     Ahmed Bonnah
     Ziad Ghanoum
  • 90'
    Oscar Sjostrand
    3-1
  • 90'
    3-1
     Jakob Hedenquist
     Mykola Musolitin
  • 90'
    3-1
    Adam Ingi Benediktsson
  • 90'
    Mamadou Kouyaté
    3-1
  • Sandvikens IF vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị

  • Sandvikens IF5-4-1
    1
    Felix Jakobsson
    16
    Mohammed Sadat Abubakari
    23
    Emil Engqvist
    17
    Mamadou Kouyaté
    2
    Gustav Thorn
    45
    Kasper Harletun
    7
    Calvin Kabuye
    10
    Ludwig Malachowski Thorell
    15
    John Junior Igbarumah
    4
    Jonathan Karlsson
    30
    Amin Al-Hamawi
    10
    Simon Marklund
    14
    Arquimides Ordonez
    7
    Nebiyou Perry
    11
    Mykola Musolitin
    8
    Erick Brendon
    16
    Albin Sporrong
    28
    Yannick Adjoumani
    27
    Ziad Ghanoum
    23
    Ali Suljic
    18
    Philip Bonde
    12
    Adam Ingi Benediktsson
    Ostersunds FK3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Lague Byiringiro
    92Jay Tee Kamara
    18James Kirby
    20Oscar Sjostrand
    3Zinedin Smajlovic
    12Hannes Sveijer
    6Liam Vabo
    Sunday Anyanwu 5
    Ahmed Bonnah 22
    Jakob Hedenquist 6
    Jamie Hopcutt 15
    Sebastian Karlsson Grach 9
    Henrik Norrby 24
    Arnold Origi Otieno 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Powell
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Sandvikens IF vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê

  • Sandvikens IF
    Ostersunds FK
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation