Kết quả Sandvikens IF vs Helsingborg, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Sandvikens IF vs Helsingborg: Diễn biến chính

  • 23'
    Mohammed Sadat Abubakari
    0-0
  • 27'
    0-1
    goal Benjamin Acquah (Assist:Ervin Gigovic)
  • 34'
    Amin Al-Hamawi
    0-1
  • 39'
    John Junior Igbarumah
    0-1
  • 53'
    0-2
    goal Taylor Silverholt (Assist:Adrian Svanback)
  • 61'
    Martin Springfeldt  
    Gustav Thorn  
    0-2
  • 61'
    Oscar Sjostrand  
    Calvin Kabuye  
    0-2
  • 71'
    Amin Al-Hamawi goal 
    1-2
  • 72'
    James Kirby  
    Ludwig Malachowski Thorell  
    1-2
  • 78'
    1-2
     William Westerlund
     Adrian Svanback
  • 78'
    1-2
     Milan RasmussenBawa
     Benjamin Acquah
  • 78'
    1-2
     Adam Hellborg
     Ervin Gigovic
  • 84'
    1-2
     Chisomnazu Chika Chidi
     Taylor Silverholt
  • 84'
    Lague Byiringiro  
    Mohammed Sadat Abubakari  
    1-2
  • 87'
    Kasper Harletun
    1-2
  • 88'
    Amin Al-Hamawi goal 
    2-2
  • Sandvikens IF vs Helsingborg: Đội hình chính và dự bị

  • Sandvikens IF3-5-2
    1
    Felix Jakobsson
    3
    Zinedin Smajlovic
    2
    Gustav Thorn
    45
    Kasper Harletun
    16
    Mohammed Sadat Abubakari
    10
    Ludwig Malachowski Thorell
    8
    Daniel Soderberg
    15
    John Junior Igbarumah
    4
    Jonathan Karlsson
    30
    Amin Al-Hamawi
    7
    Calvin Kabuye
    27
    Benjamin Acquah
    9
    Taylor Silverholt
    13
    Wilhelm Loeper
    14
    Lukas Kjellnas
    16
    Ervin Gigovic
    21
    Adrian Svanback
    2
    Jon Birkfeldt
    4
    Thomas Rogne
    3
    Wilhelm Nilsson
    20
    Dennis Olsson
    1
    Kalle Joelson
    Helsingborg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Lague Byiringiro
    23Emil Engqvist
    92Jay Tee Kamara
    18James Kirby
    20Oscar Sjostrand
    11Martin Springfeldt
    12Hannes Sveijer
    Nils Arvidsson 30
    Daniel Bergman 24
    Chisomnazu Chika Chidi 22
    Adam Hellborg 25
    Casper Ljung 35
    Milan RasmussenBawa 11
    William Westerlund 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mattias Lindstrom
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Sandvikens IF vs Helsingborg: Số liệu thống kê

  • Sandvikens IF
    Helsingborg
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation