Kết quả Oriente Petrolero vs Real Tomayapo, 04h00 ngày 22/09
Kết quả Oriente Petrolero vs Real Tomayapo
Đối đầu Oriente Petrolero vs Real Tomayapo
Phong độ Oriente Petrolero gần đây
Phong độ Real Tomayapo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202404:00
-
Real Tomayapo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.65X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.91O 1
0.89U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oriente Petrolero vs Real Tomayapo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 15
-
Oriente Petrolero vs Real Tomayapo: Diễn biến chính
-
18'0-0Jaime Villamil Red card cancelled
-
19'0-0Jose Maria Carrasco Sanguino
-
22'Victor Hugo Dorrego Coito1-0
-
44'1-1Miguel Agustin Graneros (Assist:Mario Barbery)
-
51'Jhon Garcia Sossa (Assist:Kevin Salvatierra)2-1
-
61'2-1Leandro Marcelo Maygua Rios
Cristian Arano -
62'2-1Mirko Tomianovic
Denis Pinto -
62'2-1Layonel Figueroa
Agustin Alcaraz -
64'Marcos Daniel Riquelme
Dieguito2-1 -
64'FRANZ GONZALES MEJIA
Diego Daniel Barreto Caceres2-1 -
69'Jhon Garcia Sossa (Assist:Victor Hugo Dorrego Coito)3-1
-
74'3-1Massiel Cardan
Jaime Villamil -
74'3-1Juan Rioja
Santiago Cuiza -
76'Marcos Daniel Riquelme (Assist:Victor Hugo Dorrego Coito)4-1
-
77'Marcos Daniel Riquelme4-1
-
78'Miguel Villarroel
Victor Hugo Dorrego Coito4-1 -
78'Fabio Vargas
Sebastian Alvarez4-1 -
83'4-1Leandro Corulo
-
86'Carlos Enrique Anez Oliva
Daniel Rojas Cespedes4-1 -
90'Sebastián Ramírez4-1
-
90'4-2Leandro Corulo
-
90'4-2Miguel Agustin Graneros Penalty awarded
-
Oriente Petrolero vs Real Tomayapo: Đội hình chính và dự bị
-
Oriente Petrolero4-2-3-11Alejandro Torrez11Jorge Enrique Flores Yrahory27Sebastian Alvarez36Roberto Diez4Dieguito47Sebastián Ramírez66Daniel Rojas Cespedes24Kevin Salvatierra33Diego Daniel Barreto Caceres20Jhon Garcia Sossa10Victor Hugo Dorrego Coito31Mario Barbery19Denis Pinto29Miguel Agustin Graneros6Sergio Villamil22Agustin Alcaraz8Cristian Arano38Santiago Cuiza5Leandro Corulo3Jose Maria Carrasco Sanguino30Jaime Villamil23Pedro Galindo
- Đội hình dự bị
-
32Jose Alba6Carlos Enrique Anez Oliva8Diego Bejarano Ibanez13Joel Bernal15FRANZ GONZALES MEJIA45Herman Gutierrez26Santiago Melgar25Alan Jolier Nino De Guzman Montero9Marcos Daniel Riquelme41Juvenal Rojas34Fabio Vargas43Miguel VillarroelFernando Aguilar 20Alex Arancibia 25Leonardo Becerra 9Massiel Cardan 37Layonel Figueroa 17Kevin Mamani 33Leandro Marcelo Maygua Rios 10Juan Rioja 2Samuel Sandoval 24Mirko Tomianovic 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erwin Sánchez
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Oriente Petrolero vs Real Tomayapo: Số liệu thống kê
-
Oriente PetroleroReal Tomayapo
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
250Số đường chuyền327
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn4
-
-
2Thử thách4
-
-
67Pha tấn công69
-
-
42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 21 | 13 | 6 | 2 | 43 | 11 | 32 | 45 | T B T H T H |
2 | The Strongest | 20 | 11 | 6 | 3 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H B T T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 21 | 8 | 7 | 6 | 23 | 17 | 6 | 31 | T T B H T B |
8 | Always Ready | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | H T T B B T |
9 | Real Tomayapo | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 29 | -3 | 28 | B B B T B H |
10 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
11 | Independiente Petrolero | 22 | 6 | 9 | 7 | 35 | 38 | -3 | 27 | B H T B T H |
12 | Oriente Petrolero | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 30 | -3 | 27 | T T B B B H |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 35 | -16 | 16 | H T H B B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification