Kết quả New York City FC vs New York Red Bulls, 05h40 ngày 24/11
Kết quả New York City FC vs New York Red Bulls
Đối đầu New York City FC vs New York Red Bulls
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202405:40
-
New York City FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 3
0.92U 3
0.761
2.38X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
New York City FC vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
16'0-1Felipe Carballo Ares (Assist:Dante Vanzeir)
-
25'0-2Dante Vanzeir
-
28'0-2Daniel Edelman
-
33'James Sands0-2
-
39'Kevin OToole0-2
-
New York City FC vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole80Justin Haak13Thiago Martins Bueno35Mitja Ilenic6James Sands55Keaton Parks10Santiago Rodriguez27Maximiliano Moralez17Hannes Wolf16Alonso Martinez13Dante Vanzeir9Lewis Morgan10Emil Forsberg17Cameron Harper75Daniel Edelman20Felipe Carballo Ares47John Tolkin12Dylan Nealis4Andres Reyes15Sean Nealis31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
8Andres Perea26Agustin Ojeda11Julian Fernandez1Luis Barraza5Birk Risa12Strahinja Tanasijevic24Tayvon Gray9Monsef Bakrar7Jovan MijatovicNoah Eile 3Peter Stroud 5Wikelman Carmona 19Serge Ngoma 22Elias Alves 11Ryan Meara 18Dennis Gjengaar 2Ronald Donkor 48Julian Hall 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
New York City FCNew York Red Bulls
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt7
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
335Số đường chuyền154
-
-
78%Chuyền chính xác55%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn2
-
-
15Ném biên18
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
4Long pass9
-
-
50Pha tấn công74
-
-
29Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs