Kết quả Nacional Potosi vs Club Guabira, 05h00 ngày 25/10
Kết quả Nacional Potosi vs Club Guabira
Đối đầu Nacional Potosi vs Club Guabira
Phong độ Nacional Potosi gần đây
Phong độ Club Guabira gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202405:00
-
Club Guabira 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.00O 3.25
1.05U 3.25
0.771
1.35X
4.202
7.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.84O 1.25
0.86U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Potosi vs Club Guabira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 19
-
Nacional Potosi vs Club Guabira: Diễn biến chính
-
23'0-0Rodrigo Vasquez Card changed
-
25'0-0Rodrigo Vasquez
-
33'0-0Dagner Hurtado
-
46'0-0Alejandro Quintana
Juan Montenegro -
46'Carlos Preciado
Jorge Marcos Andia Pizarro0-0 -
46'Diego Josue Hoyos
Victor Abrego0-0 -
46'0-0Nicolas Masskooni
Sebastian Melgar Parada -
49'Jorge Rojas1-0
-
64'Jose Erik Correa Villero
Martín Prost1-0 -
74'William Alvarez (Assist:Saulo Guerra)2-0
-
78'Javier Guerra
Miyhel Ortiz2-0 -
78'2-0Santiago Arce
Juan Parada -
79'2-0Juan Ferrufino
Gustavo Peredo Ortiz -
85'2-0Pedro
Rodrigo Morales -
87'Jose Erik Correa Villero3-0
-
87'Samuel Galindo Suheiro
William Alvarez3-0
-
Nacional Potosi vs Club Guabira: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional Potosi4-2-3-11Saidt Mustafa21Miyhel Ortiz33Luis Demiquel6Edisson Restrepo16Andres Torrico Franco15Jorge Marcos Andia Pizarro17Saulo Guerra20Martín Prost19Victor Abrego11Jorge Rojas29William Alvarez30Rodrigo Vasquez11Sebastian Melgar Parada7Gustavo Peredo Ortiz24Juan Parada15Rodrigo Morales20Juan Montenegro2Dagner Hurtado16Ronny Fernando Montero Martinez21Milciades Portillo4Dico Roca25Jairo Cuellar
- Đội hình dự bị
-
7Carlos Preciado22Diego Josue Hoyos9Jose Erik Correa Villero3Javier Guerra10Samuel Galindo Suheiro12Jorge Mejia Mejia23Oscar Baldomar13Abraham Cabrera Scapin32Heber Leanos8Luis Fernando Pavia Mamani30Baltasar Gallego Rodriguez27Alfredo GarciaAlejandro Quintana 27Nicolas Masskooni 29Santiago Arce 26Juan Ferrufino 18Pedro 99Manuel Ferrel 12Leandro Zazpe 6Luis Enrique Hurtado Badani 33Jorge Lovera 23Erick Japa 9Dener Da Silva Moreno 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor AndradaAlan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Nacional Potosi vs Club Guabira: Số liệu thống kê
-
Nacional PotosiClub Guabira
-
12Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút1
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
16Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút0
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
443Số đường chuyền224
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị1
-
-
0Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
120Pha tấn công47
-
-
63Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 21 | 13 | 6 | 2 | 43 | 11 | 32 | 45 | T B T H T H |
2 | The Strongest | 20 | 11 | 6 | 3 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H B T T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 21 | 8 | 7 | 6 | 23 | 17 | 6 | 31 | T T B H T B |
8 | Always Ready | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | H T T B B T |
9 | Real Tomayapo | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 29 | -3 | 28 | B B B T B H |
10 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
11 | Independiente Petrolero | 22 | 6 | 9 | 7 | 35 | 38 | -3 | 27 | B H T B T H |
12 | Oriente Petrolero | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 30 | -3 | 27 | T T B B B H |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 35 | -16 | 16 | H T H B B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification