Kết quả Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu, 17h00 ngày 14/09
Kết quả Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu
Đối đầu Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.93O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.61X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
-
10'Shoma Doi (Assist:Ayumu Kawai)1-0
-
36'Keisuke Nishimura2-0
-
54'Akira Silvano Disaro3-0
-
59'3-0Kosuke Sagawa
Atsushi Kawata -
59'3-0Ryonosuke Kabayama
Riyo Kawamoto -
59'3-0Koki Kazama
Shuichi Sakai -
62'Rui Yokoyama
Zain Issaka3-0 -
62'Junya Takahashi
Shoma Doi3-0 -
67'Rui Yokoyama (Assist:Shintaro Kokubu)4-0
-
69'Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu4-0 -
69'Yusuke Goto
Akira Silvano Disaro4-0 -
69'4-1Taishi Semba (Assist:Ryonosuke Kabayama)
-
79'4-1Shu Hiramatsu
Atsuki Yamanaka -
79'4-1Ryuji Sugimoto
Taiki Amagasa -
87'Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada4-1
-
Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-31Masaaki Goto6Takumi Yamada5Takashi Abe4Keisuke Nishimura15Ayumu Kawai8Yudai Konishi7Reo Takae88Shoma Doi25Shintaro Kokubu90Akira Silvano Disaro42Zain Issaka32Atsushi Kawata44Taishi Semba14Riyo Kawamoto5Chie Kawakami37Gijo Sehata6Taiki Amagasa17Atsuki Yamanaka24Shuichi Sakai34Tatsushi Koyanagi22Yuriya Takahashi21Masatoshi Kushibiki
- Đội hình dự bị
-
23Eisuke Fujishima41Yusuke Goto20Nagi Matsumoto40Kiriya Sakamoto14Koki Sakamoto36Junya Takahashi24Rui YokoyamaShu Hiramatsu 23Ryo Ishii 42Ryonosuke Kabayama 28Koki Kazama 15Kosuke Sagawa 40Ryuji Sugimoto 11Ryota Tagashira 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeTsuyoshi Otsuki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataThespa Kusatsu
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
26Pha tấn công30
-
-
35Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản