Kết quả Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 06/10
Kết quả Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202412:00
-
Renofa Yamaguchi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.85X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
2'Akira Silvano Disaro (Assist:Reo Takae)1-0
-
7'Reo Takae1-0
-
12'Reo Takae (Assist:Shintaro Kokubu)2-0
-
41'2-0Yuki Aida
-
46'2-0Seigo Kobayashi
Shunsuke Yamamoto -
46'2-0Yamato Wakatsuki
Yohei Okuyama -
52'Kazuma Okamoto
Takashi Abe2-0 -
67'2-0Dai Hirase
Masakazu Yoshioka -
73'Yusuke Goto
Shoma Doi2-0 -
73'Junya Takahashi
Akira Silvano Disaro2-0 -
76'2-0Hiroto Ishikawa
Kensuke SATO -
79'2-0Kohei Tanabe
Ryusei Shimodo -
81'2-0Renan dos Santos Paixao
-
87'Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu2-0 -
88'Rui Yokoyama
Zain Issaka2-0 -
90'2-0Toshiya Tanaka
Toa Suenaga -
90'Shuto Minami
Takumi Yamada2-0
-
Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-31Masaaki Goto6Takumi Yamada5Takashi Abe22Hayate Shirowa15Ayumu Kawai8Yudai Konishi7Reo Takae88Shoma Doi25Shintaro Kokubu90Akira Silvano Disaro42Zain Issaka38Toa Suenaga30Yohei Okuyama19Shunsuke Yamamoto8Kensuke SATO18Yuki Aida16Masakazu Yoshioka15Takayuki Mae41Ryusei Shimodo3Renan dos Santos Paixao48Kaili Shimbo26Junto Taguchi
- Đội hình dự bị
-
23Eisuke Fujishima41Yusuke Goto18Shuto Minami19Kazuma Okamoto14Koki Sakamoto36Junya Takahashi24Rui YokoyamaHyung-chan Choi 1Dai Hirase 40Hiroto Ishikawa 17Seigo Kobayashi 28Kohei Tanabe 37Toshiya Tanaka 11Yamato Wakatsuki 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataRenofa Yamaguchi
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
13Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
84Pha tấn công85
-
-
33Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản