Kết quả Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 10/11
Kết quả Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 3
1.00U 3
0.881
2.70X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
2'Takashi Abe (Assist:Hayate Shirowa)1-0
-
24'1-0Riku Matsuda
-
27'Akira Silvano Disaro2-0
-
30'2-0Daiki Ogawa
Kazuki Tanaka -
31'Shoma Doi3-0
-
46'3-0Masamichi Hayashi
Naoki Tsubaki -
53'3-0Shogo Sasaki
-
73'Yusuke Goto
Akira Silvano Disaro3-0 -
74'Junya Takahashi
Shoma Doi3-0 -
74'Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu3-0 -
80'Koki Sakamoto (Assist:Junya Takahashi)4-0
-
80'4-0Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Akiyuki Yokoyama -
81'Shuto Minami
Reo Takae4-0 -
81'4-0Naohiro Sugiyama
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima -
84'4-0Manato Shinada
-
87'Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada4-0
-
Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-31Masaaki Goto6Takumi Yamada5Takashi Abe22Hayate Shirowa15Ayumu Kawai8Yudai Konishi7Reo Takae88Shoma Doi25Shintaro Kokubu90Akira Silvano Disaro42Zain Issaka16Akiyuki Yokoyama10Hiiro Komori7Kazuki Tanaka44Manato Shinada33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima14Naoki Tsubaki2Issei Takahashi36Riku Matsuda3Kohei Yamakoshi22Shogo Sasaki23Ryota Suzuki
- Đội hình dự bị
-
23Eisuke Fujishima41Yusuke Goto18Shuto Minami19Kazuma Okamoto40Kiriya Sakamoto14Koki Sakamoto36Junya TakahashiLuiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 77Kazuki Fujita 1Masamichi Hayashi 17Yusuke Kobayashi 5Daiki Ogawa 55Shuto Okaniwa 19Naohiro Sugiyama 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
6Cứu thua4
-
-
95Pha tấn công98
-
-
52Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản