Kết quả Mladost Lucani vs Partizan Belgrade, 22h00 ngày 29/09
Kết quả Mladost Lucani vs Partizan Belgrade
Đối đầu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade
Phong độ Mladost Lucani gần đây
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202422:00
-
Mladost Lucani 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 2.75
0.85U 2.75
0.951
3.70X
3.702
1.75Hiệp 1+0
1.13-0
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade
-
Sân vận động: Mladost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 10
-
Mladost Lucani vs Partizan Belgrade: Diễn biến chính
-
12'0-1Mihajlo Ilic (Assist:Nikola Antic)
-
26'0-2Djordje Jovanovic (Assist:Stefan Kovac)
-
38'Ognjen Krsmanovic0-2
-
45'Aleksandar Pejovic1-2
-
54'Aleksandar Pejovic1-2
-
57'1-3Stefan Kovac (Assist:Zubairu Ibrahim)
-
80'Filip Zunic1-3
-
90'1-3Mateja Stjepanovic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Mladost Lucani vs Partizan Belgrade: Số liệu thống kê
-
Mladost LucaniPartizan Belgrade
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
457Số đường chuyền486
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn7
-
-
0Woodwork3
-
-
3Thử thách9
-
-
102Pha tấn công94
-
-
73Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H T T H H B |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs