Kết quả Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 06/10
Kết quả Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse
Đối đầu Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202412:00
-
Mito Hollyhock 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.09-0.75
0.81O 2.5
0.86U 2.5
1.021
5.00X
3.802
1.55Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.79O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
22'Koshi Osaki (Assist:Taika Nakashima)1-0
-
38'Taika Nakashima (Assist:Shiva Tafari Nagasawa)2-0
-
46'2-0Kai Matsuzaki
Lucas Braga Ribeiro -
46'2-0Douglas Willian da Silva Souza
Carlinhos Junior -
47'2-1Koya Kitagawa (Assist:Douglas Willian da Silva Souza)
-
56'Riku Ochiai
Yuki Kusano2-1 -
56'Seiichiro Kubo
Taika Nakashima2-1 -
56'Hayato Yamamoto
Shunsuke Saito2-1 -
67'2-1Ryotaro Nakamura
Zento Uno -
67'2-1Shinya Yajima
Takashi Inui -
73'Hayato Yamamoto2-1
-
82'2-2Shinya Yajima (Assist:Teruki Hara)
-
84'Asuma Ikari
Ryosuke Maeda2-2 -
85'Koichi Murata
Takumi Kusumoto2-2 -
90'2-2Sen Takagi
Reon Yamahara
-
Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-221Shuhei Matsubara3Koshi Osaki4Nao Yamada5Takumi Kusumoto17Shiva Tafari Nagasawa7Haruki Arai47Tatsunori Sakurai10Ryosuke Maeda38Shunsuke Saito99Taika Nakashima11Yuki Kusano23Koya Kitagawa11Lucas Braga Ribeiro33Takashi Inui10Carlinhos Junior13Kota Miyamoto36Zento Uno70Teruki Hara66Jelani Reshaun Sumiyoshi4Sodai Hasukawa14Reon Yamahara57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
1Koji Homma32Asuma Ikari22Seiichiro Kubo19Koichi Murata8Riku Ochiai39Hayato Yamamoto24Kiichi YamazakiKengo Kitazume 5Kai Matsuzaki 19Ryotaro Nakamura 71Yuya Oki 1Sen Takagi 32Douglas Willian da Silva Souza 99Shinya Yajima 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockShimizu S-Pulse
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt15
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
74Pha tấn công107
-
-
27Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản