Kết quả Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 7'
    Asuma Ikari  
    Ryosuke Maeda  
    0-0
  • 22'
    0-1
    goal Reo Takae (Assist:Shoma Doi)
  • 26'
    Hayata Ishii
    0-1
  • 58'
    Shiva Tafari Nagasawa (Assist:Yuki Kusano) goal 
    1-1
  • 62'
    Hidemasa Koda  
    Hayata Ishii  
    1-1
  • 62'
    Mizuki Ando  
    Taika Nakashima  
    1-1
  • 62'
    Hidemasa Koda
    1-1
  • 64'
    1-2
    goal Akira Silvano Disaro (Assist:Reo Takae)
  • 69'
    1-2
     Yusuke Goto
     Akira Silvano Disaro
  • 69'
    1-2
     Junya Takahashi
     Shoma Doi
  • 71'
    Riku Ochiai
    1-2
  • 74'
    1-2
    Yusuke Goto
  • 77'
    Hayato Yamamoto  
    Riku Ochiai  
    1-2
  • 77'
    Shunsuke Saito  
    Yuki Kusano  
    1-2
  • 78'
    1-3
    goal Junya Takahashi (Assist:Reo Takae)
  • 83'
    1-3
     Koki Sakamoto
     Shintaro Kokubu
  • 83'
    1-3
     Kiriya Sakamoto
     Takumi Yamada
  • 87'
    1-3
     Shuto Minami
     Reo Takae
  • Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock3-4-2-1
    1
    Koji Homma
    3
    Koshi Osaki
    4
    Nao Yamada
    33
    Takeshi Ushizawa
    42
    Hayata Ishii
    47
    Tatsunori Sakurai
    10
    Ryosuke Maeda
    17
    Shiva Tafari Nagasawa
    11
    Yuki Kusano
    8
    Riku Ochiai
    99
    Taika Nakashima
    42
    Zain Issaka
    90
    Akira Silvano Disaro
    25
    Shintaro Kokubu
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    8
    Yudai Konishi
    15
    Ayumu Kawai
    22
    Hayate Shirowa
    5
    Takashi Abe
    6
    Takumi Yamada
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Mizuki Ando
    32Asuma Ikari
    23Hidemasa Koda
    21Shuhei Matsubara
    88Kazuma Nagai
    38Shunsuke Saito
    39Hayato Yamamoto
    Eisuke Fujishima 23
    Yusuke Goto 41
    Shuto Minami 18
    Kazuma Okamoto 19
    Kiriya Sakamoto 40
    Koki Sakamoto 14
    Junya Takahashi 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Montedio Yamagata
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation