Kết quả Mazatlan FC vs Club America, 10h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 15

  • Mazatlan FC vs Club America: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Henry Josue Martin Mex (Assist:Rodrigo Aguirre)
  • 27'
    0-1
     Israel Reyes Romero
     Sebastian Enzo Caceres Ramos
  • 30'
    0-2
    goal Rodrigo Aguirre (Assist:Paul Brian Rodriguez Bravo)
  • 36'
    0-3
    goal Paul Brian Rodriguez Bravo (Assist:Alejandro Zendejas)
  • 43'
    Nicolas Benedetti  
    David Josue Colman Escobar  
    0-3
  • 43'
    Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas  
    Ramiro Arciga  
    0-3
  • 45'
    0-4
    goal Henry Josue Martin Mex (Assist:Cristian Alexis Borja Gonzalez)
  • 51'
    Bryan Colula
    0-4
  • 60'
    Jesus Alonso Escoboza Lugo  
    Jordan Steeven Sierra Flores  
    0-4
  • 60'
    0-4
     Javairo Dilrosun
     Alejandro Zendejas
  • 60'
    0-4
     Dagoberto Espinoza
     Jonathan Dos Santos
  • 60'
    0-4
     Diego Alfonso Valdes Contreras
     Henry Josue Martin Mex
  • 67'
    Luis Amarilla  
    Brian Rubio  
    0-4
  • 67'
    William Vargas Leon  
    Bryan Colula  
    0-4
  • 75'
    0-4
     Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
     Kevin Nahin Alvarez Campos
  • 79'
    0-5
    goal Israel Reyes Romero (Assist:Diego Alfonso Valdes Contreras)
  • Mazatlan FC vs Club America: Đội hình chính và dự bị

  • Mazatlan FC5-4-1
    13
    Hugo Alfonso Gonzalez Duran
    11
    Yoel Barcenas
    4
    Jair Diaz
    3
    Luis Sanchez Saucedo
    5
    Facundo Ezequiel Almada
    15
    Bryan Colula
    23
    Jordan Steeven Sierra Flores
    6
    Roberto Meraz
    8
    David Josue Colman Escobar
    20
    Ramiro Arciga
    9
    Brian Rubio
    27
    Rodrigo Aguirre
    17
    Alejandro Zendejas
    21
    Henry Josue Martin Mex
    7
    Paul Brian Rodriguez Bravo
    6
    Jonathan Dos Santos
    8
    Alvaro Fidalgo
    5
    Kevin Nahin Alvarez Campos
    4
    Sebastian Enzo Caceres Ramos
    32
    Miguel Vazquez
    26
    Cristian Alexis Borja Gonzalez
    1
    Luis Malagon
    Club America4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Ventura Alvarado Aispuro
    7Luis Amarilla
    10Nicolas Benedetti
    29Raul Erasmo Camacho Lastra
    17Jesus Alonso Escoboza Lugo
    16Jose Esquivel
    1Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández
    22Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
    18Alan Torres
    27William Vargas Leon
    Nestor Alejandro Araujo Razo 14
    Cristian Calderon 18
    Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo 13
    Rodolfo Cota Robles 30
    Javairo Dilrosun 24
    Dagoberto Espinoza 197
    Illian Hernandez 19
    Israel Reyes Romero 3
    Erick Daniel Sanchez Ocegueda 28
    Diego Alfonso Valdes Contreras 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismael Recalvo
    Andre Jardine
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Mazatlan FC vs Club America: Số liệu thống kê

  • Mazatlan FC
    Club America
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    536
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 26
    Long pass
    35
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •